1. Xếp các dãy từ vào đúng các cột cho phù hợp. Từ đồng nghĩa Từ đồng âm Từ nhiều nghĩa a. lưỡi mèo, lưỡi gươm, lưỡi lửa b. nốt la, con la, la hét c

By Audrey

1. Xếp các dãy từ vào đúng các cột cho phù hợp.
Từ đồng nghĩa Từ đồng âm Từ nhiều nghĩa
a. lưỡi mèo, lưỡi gươm, lưỡi lửa
b. nốt la, con la, la hét
c. vàng khè, vàng ruộm, vàng óng
d. cục đá, đá vào gôn
e. mũi hếch, mũi thuyền, mũi đất
f. nhanh nhẹn, nhanh nhảu, nhanh chóng.




Viết một bình luận