1.Tìm số tự nhiên x thỏa mãn
a.144 chia hết cho x,420 chia hết cho x,2 { "@context": "https://schema.org", "@type": "QAPage", "mainEntity": { "@type": "Question", "name": " 1.Tìm số tự nhiên x thỏa mãn
a.144 chia hết cho x,420 chia hết cho x,2
0 bình luận về “1.Tìm số tự nhiên x thỏa mãn
a.144 chia hết cho x,420 chia hết cho x,2<x
2.Tìm số tự nhiên x thỏa mãn
a.24 chia hết cho x,36 chia hếtc cho x,160 chia”
Đáp án:
a) \(x = 4.\)
b) \(x = 4.\)
c) \(x \in \left\{ {1;\,\,2;\,\,7} \right\}.\)
d) \(x \in \left\{ {1;\,\,2;\,\,3;\,\,6} \right\}.\)
Giải thích các bước giải:
Bài 1 bạn xem lại đề bài nhé, và bạn nên chia nhỏ câu hỏi để nhận được câu trả lời nhanh nhất nhé!
Bài 2:
a) 24 chia hết cho x,36 chia hếtc cho x,160 chia hết cho x và x lớn nhất
Khi đó \(x = UCLN\left( {24;\,\,36;\,\,160} \right)\)
Ta có: \(24 = {2^3}.3;\,\,\,36 = {2^2}{.3^2};\,\,160 = {2^5}.5\)
\(UCLN\left( {24;\,\,36;\,\,160} \right) = {2^2} = 4\)
Vậy \(x = 4.\)
b) 64 chia hết cho x,48 chia hết cho x,68 chia hết cho x và x lớn nhất
Theo đề bài suy ra: \(x = UCLN\left( {64;\,\,48;\,\,68} \right)\)
Ta có: \(64 = {2^6};\,\,48 = {2^4}.3;\,\,\,68 = {2^2}.17\)
\( \Rightarrow UCLN\left( {64;\,\,48;\,\,68} \right) = {2^2} = 4.\)
\( \Rightarrow x = 4.\)
c) 70 chia hết cho x,84 chia hết cho x và x bé hơn 8
Theo đề bài suy ra \(x \in UC\left( {70;\,\,84} \right),\,\,x < 8.\)
Ta có: \(70 = 2.5.7;\,\,84 = {2^2}.3.7\)
\(\begin{array}{l} \Rightarrow UCLN\left( {70;\,84} \right) = 2.7 = 14\\ \Rightarrow x \in U\left( {14} \right) = \left\{ {1;\,\,2;\,\,7;\,\,14} \right\}\\x < 8 \Rightarrow x \in \left\{ {1;\,\,2;\,\,7} \right\}.\end{array}\)
d) 84 chia hết cho x,30 chia hết cho x và 0 bé hơn x và bé hơn 16
Theo đề bài suy ra \(x \in UC\left( {\,84;\,\,30} \right),\,\,\,0 < \,x < 16.\)
Ta có: \(30 = 2.3.5;\,\,84 = {2^2}.3.7\)
\(\begin{array}{l} \Rightarrow UCLN\left( {30;\,84} \right) = 2.3 = 6\\ \Rightarrow x \in U\left( 6 \right) = \left\{ {1;\,\,2;\,\,\,3;\,\,6} \right\}\\0 < x < 16 \Rightarrow x \in \left\{ {1;\,\,2;\,\,3;\,\,6} \right\}.\end{array}\)