1 viết số thập phân thích hợp
a1 giờ 36 phút =……giờ
b 55ha 17m2 =……ha
c 10 km 45 m =……. km
d 8km 362m =………km
e 15 kg 287 g =………….kg
g 3 tấn 5kg =…..tấn
h 7 tấn 9 kg =………..kg
i 1 phút 30 giây =………phút
k 32 cm2 5mm2 =……cm2
1 viết số thập phân thích hợp
a1 giờ 36 phút =……giờ
b 55ha 17m2 =……ha
c 10 km 45 m =……. km
d 8km 362m =………km
e 15 kg 287 g =………….kg
g 3 tấn 5kg =…..tấn
h 7 tấn 9 kg =………..kg
i 1 phút 30 giây =………phút
k 32 cm2 5mm2 =……cm2
Đáp án:
Giải thích các bước giải:
a1 giờ 36 phút =….1.6..giờ
b 55ha 17m2 =..55.0017….ha
c 10 km 45 m =.10.045…… km
d 8km 362m =.8.362……..km
e 15 kg 287 g =…..15.287……..kg
g 3 tấn 5kg =…3.005..tấn
h 7 tấn 9 kg = …..7009……kg
i 1 phút 30 giây =.1.5……..phút
k 32 cm2 5mm2 =….32.05..cm2
Đáp án:
a) 1 giờ 36 phút =1,6 giờ
b) 55ha 17m2 =55,0017 ha
c) 10 km 45 m =(10+45/1000)=10,045 km
d) 8km 362m =(8+362/1000)=8,362 km
e) 15 kg 287 g =(15+287/1000)=15,287 kg
g) 3 tấn 5kg =(3+5/1000)=3,005 tấn
h) 7 tấn 9 kg =(7+9/1000)=7,009 kg
i) 1 phút 30 giây =(1+30/60)=1,5 phút
k) 32cm2 5mm2 =(32+5/100)=32,05 cm2