2 Bài tập vận dụng:
-Bài 1 : lập công thức các hợp chất sau:
a: Kim loại Nhôm với lần lươt các nhóm đã cho ở trên
b: Kim loại Nát ri với lần lượt các nhóm đã cho ở trên
2 Bài tập vận dụng:
-Bài 1 : lập công thức các hợp chất sau:
a: Kim loại Nhôm với lần lươt các nhóm đã cho ở trên
b: Kim loại Nát ri với lần lượt các nhóm đã cho ở trên
$a, Al+3OH→Al(OH)3$
$ 2Al+3SO4→Al2(SO4)3$
$Al+3NO3→Al(NO3)3$
$Al+PO4→AlPO4$
$ 2Al+3CO3→Al2(CO3)3$
$ 2Al+3SO3→Al2(SO3)3$
$Al+3HCO3→Al(HCO3)3$
$ Al+3HSO4→Al(HSO4)3$
$2Al+3HPO4→Al2(HPO4)3$
$Al+3H2PO4→Al(H2PO4)3$
$b, Na+OH→NaOH$
$ 2Na+SO4→Na2SO4$
$ Na+NO3→NaNO3$
$ 3Na+PO4→Na3PO4$
$ 2Na+CO3→Na2CO3$
$2Na+SO3→Na2SO3$
$ Na+HCO3→NaHCO3$
$ Na+HSO4→NaHSO4$
$ 2Na+HPO4→Na2HPO4$
$ Na+H2PO4→NaH2PO4$
Đáp án:
Giải thích các bước giải:
1/
a, $Al+3OH→Al(OH)_3$
$2Al+3SO_4→Al_2(SO_4)_3$
$Al+3NO_3→Al(NO_3)_3$
$Al+PO_4→AlPO_4$
$2Al+3CO_3→Al_2(CO_3)_3$
$2Al+3SO_3→Al_2(SO_3)_3$
$Al+3HCO_3→Al(HCO_3)_3$
$Al+3HSO4→Al(HSO_4)_3$
$2Al+3HPO4→Al_2(HPO_4)_3$
$Al+3H_2PO_4→Al(H_2PO_4)_3$
b, $Na+OH→NaOH$
$2Na+SO_4→Na_2SO_4$
$Na+NO_3→NaNO_3$
$3Na+PO_4→Na_3PO_4$
$2Na+CO_3→Na_2CO_3$
$2Na+SO_3→Na_2SO_3$
$Na+HCO_3→NaHCO_3$
$Na+HSO_4→NaHSO_4$
$2Na+HPO_4→Na_2HPO_4$
$Na+H_2PO_4→NaH_2PO_4$
chúc bạn học tốt!