2. Trung thực nghĩa là thẳng thắn, thành thực ( thành thật). Hãy tìm tiếng thích hợp ghép với tiếng thẳng, tiếng thật và ghi vào chỗ trống để có được

2. Trung thực nghĩa là thẳng thắn, thành thực ( thành thật). Hãy tìm tiếng thích hợp ghép với tiếng thẳng, tiếng thật và ghi vào chỗ trống để có được các từ ghép cùng nghĩa với trung thực
(1)………….thẳng; (2) thẳng……….;
(4)…………………thật; (5) thật………;
(3)……………thật; (6) thật………………;

0 bình luận về “2. Trung thực nghĩa là thẳng thắn, thành thực ( thành thật). Hãy tìm tiếng thích hợp ghép với tiếng thẳng, tiếng thật và ghi vào chỗ trống để có được”

  1. Đáp án:

    2.

    (1) ngay thẳng             (2) thắng thắn 

    (4) thành thật               (5) thật thà

    (3) ngay thật                 (6) thật lòng

     

    Bình luận

Viết một bình luận