40. With the Segway, the driver pulls the handle to go back or pushes it to go. A. forward B. backward C. round D. fly 11/09/2021 Bởi Ruby 40. With the Segway, the driver pulls the handle to go back or pushes it to go. A. forward B. backward C. round D. fly
40. With the Segway, the driver pulls the handle to go back or pushes it to go. A. forward B. backward C. round D. fly (Dịch nghĩa: với Segway, người lái kéo cần lái để quay lại hoặc đẩy cần để đi tiếp Cụm từ go forward: tiến hành (tiếp tục việc gì đó)) Bình luận
=> foward – go foward: đi đến trước – go backward: đi về sau – go round: đi vòng – go fly: từ này khong có nghĩa Vì trong câu đã có “go back” nên ta không thể dùng “go backward” mà ý ở đây là đi đến trước, nên ta dùng “go foward” Học tốt!!! Bình luận
40. With the Segway, the driver pulls the handle to go back or pushes it to go.
A. forward B. backward C. round D. fly
(Dịch nghĩa: với Segway, người lái kéo cần lái để quay lại hoặc đẩy cần để đi tiếp
Cụm từ go forward: tiến hành (tiếp tục việc gì đó))
=> foward
– go foward: đi đến trước
– go backward: đi về sau
– go round: đi vòng
– go fly: từ này khong có nghĩa
Vì trong câu đã có “go back” nên ta không thể dùng “go backward” mà ý ở đây là đi đến trước, nên ta dùng “go foward”
Học tốt!!!