Xác định hóa trị của mỗi nguyên tố hoặc nhóm nguyên tử sau đây: NO2 NH3; H2SO4; HCI; Ba(OH)2; Na2SO4; Na2SO3; K2SO3; K3PO4

Xác định hóa trị của mỗi nguyên tố hoặc nhóm nguyên tử sau đây: NO2 NH3; H2SO4; HCI; Ba(OH)2; Na2SO4; Na2SO3; K2SO3; K3PO4

0 bình luận về “Xác định hóa trị của mỗi nguyên tố hoặc nhóm nguyên tử sau đây: NO2 NH3; H2SO4; HCI; Ba(OH)2; Na2SO4; Na2SO3; K2SO3; K3PO4”

  1. Đáp án:

     

    Giải thích các bước giải:

     -NO2:

    N có hóa trị 4

     O                 2

    -NH3:

    N hóa trị 3

    H              1

    -H2SO4

    H hóa trị1

    SO4 hóa trị 2

    -HCl

    H và Cl đều hóa trị 1

    -Ba(OH)2

    Ba hóa trị2

    OH            1

    -Na2SO4

    Na hóa trị 1

    SO4          2

    -Na2SO3

    Na hóa trị 1

    SO3            2

    -K2SO3

    K hóa trị 1

    SO3         2

    -K3PO4

    K hóa trị 1

    PO4 hóa trị 3

    Dịch và tra từ điển trên Word, PDF…

    Bình luận
  2. Đáp án:

    NO2:    N: IV;    O: II

    NH3:    N: III;      H: I

    H2SO4: H2: I;     SO4: II

    HCl:       H: I        Cl: I

    Ba(OH)2: Ba: II     OH: I

    Na2SO4: Na: I       SO4: II

    Na2SO3: Na: I       SO3: II

    K2SO3:    K: I         SO3: II

    K3PO4:   K: I           PO4: III

     

    Giải thích các bước giải:

     

    Bình luận

Viết một bình luận