Xác định KH,KG trong các phép lai sau:
1. Aa x aa
2. AaBB x aabb
3. AaBb x aaBb
4. AAbb x aaBB
5. AA x AA
A: đỏ, B: trắng
Giups mình với ạ trình bày hộ mình ạ
Xác định KH,KG trong các phép lai sau:
1. Aa x aa
2. AaBB x aabb
3. AaBb x aaBb
4. AAbb x aaBB
5. AA x AA
A: đỏ, B: trắng
Giups mình với ạ trình bày hộ mình ạ
Đáp án:
* Quy ước:
A – Đỏ B – Cao
a – Trắng b – Thấp
* Sơ đồ lai 1:
P: Aa × aa
`G_P`: A; a a
F1: Aa; aa
+ Tỉ lệ kiểu gen: 1Aa : 1aa
+ Tỉ lệ kiểu hình: 1 Đỏ : 1 Trắng
* Sơ đồ lai 2:
P: AaBB × aabb
`G_P`: AB; aB ab
F1: AaBb; aaBb
+ Tỉ lệ kiểu gen: 1AaBb : 1aaBb
+ Tỉ lệ kiểu hình: 1 Đỏ Cao : 1 Trắng Cao
* Sơ đồ lai 3:
P: AaBb × aaBB
`G_P`: AB; Ab; aB; ab aB
F1: AaBB; AaBb; aaBB; aaBb
+ Tỉ lệ kiểu gen: 1AaBB : 1AaBb : 1aaBB : 1aaBb
+ Tỉ lệ kiểu hình: 1 Đỏ Cao : 1 Trắng Cao
* Sơ đồ lai 4:
P: AAbb × aaBB
`G_P`: Ab aB
F1: AaBb
+ Tỉ lệ kiểu gen: 100% AaBb
+ Tỉ lệ kiểu hình: 100% Đỏ Cao
* Sơ đồ lai 5:
P: AA × AA
`G_P`: A A
F1: AA
+ Tỉ lệ kiểu gen: 100% AA
+ Tỉ lệ kiểu hình: 100% Đỏ