b1)Tìm x,y để 713xy chia hết cho 36 b2)tìm x,y để a)3x7y chia hết cho 36 b)563xy chi hết cho 24 b3)tìm a để 40a40a40a chi hết cho 13

b1)Tìm x,y để 713xy chia hết cho 36
b2)tìm x,y để
a)3x7y chia hết cho 36
b)563xy chi hết cho 24
b3)tìm a để
40a40a40a chi hết cho 13

0 bình luận về “b1)Tìm x,y để 713xy chia hết cho 36 b2)tìm x,y để a)3x7y chia hết cho 36 b)563xy chi hết cho 24 b3)tìm a để 40a40a40a chi hết cho 13”

  1. Đáp án:

     1. 71316, 71352, 71388

    Giải thích các bước giải:

    1. \(\begin{array}{l}
    \overline {713xy}  \vdots 36 \to \overline {713xy}  \vdots 4,9\\
    \overline {713xy}  \vdots 9 \to (7 + 1 + 3 + x + y) \vdots 9 \leftrightarrow (x + y + 11) \vdots 9 \leftrightarrow \left[ \begin{array}{l}
    x + y = 7\\
    x + y = 16
    \end{array} \right.\\
    \overline {713xy}  \vdots 4 \to \overline {xy}  \vdots 4\\
    Th1:x + y = 7\\
    x = 0 \to y = 7 \to 
    \end{array}\) 07 không chia hết cho 4

    \(x = 1 \to y = 6 \to 16 \vdots 4\)

    \(x = 2 \to y = 5 \to \) 25 không chia hết cho 4

    \(x = 3 \to y = 4 \to \) 34 không chia hết cho 4

    \(x = 4 \to y = 3 \to \) 43 không chia hết cho 4

    \(\begin{array}{l}
    x = 5 \to y = 2 \to 52 \vdots 4\\
    x = 6 \to y = 1 \to 
    \end{array}\) 61 không chia hết cho 4

    \(x = 7 \to y = 0 \to \) 70 không chia hết cho 4

    \(\begin{array}{l}
    Th2:x + y = 16\\
    x = 7 \to y = 9 \to 
    \end{array}\) 79 không chia hết cho 4

    \(\begin{array}{l}
    x = 8 \to y = 8 \to 88 \vdots 4\\
    x = 9 \to y = 7 \to 
    \end{array}\) 97 không chia hết cho 4

    -> số cần tìm là: 71316, 71352, 71388

     

    Bình luận

Viết một bình luận