???? Bài 1 : tìm cặp từ đồng nghĩa trong các VD sau : Hi sinh – bỏ mạng , cao – thấp , nắm đấm – đấm nhau , hoa mắt – hoa tai , hiền – dữ , hiền lành

???? Bài 1 : tìm cặp từ đồng nghĩa trong các VD sau :
Hi sinh – bỏ mạng , cao – thấp , nắm đấm – đấm nhau , hoa mắt – hoa tai , hiền – dữ , hiền lành – hiền hậu , sống – chết , quạt thóc – cái quạt , chăm chỉ – chịu khó , quả chanh – chanh chua , béo – gầy
???? Bài 2 : tìm từ đồng nghĩa với ” coi ” ( có nghĩa là xem) “coi ” ( có nghĩa là dữ, ghê )
——- Làm đúng 100% mai mình nộp cho cô rồi, Cần gấp ——- Làm sai, ko đầy đủ = Báo cáo ????

0 bình luận về “???? Bài 1 : tìm cặp từ đồng nghĩa trong các VD sau : Hi sinh – bỏ mạng , cao – thấp , nắm đấm – đấm nhau , hoa mắt – hoa tai , hiền – dữ , hiền lành”

  1. The best of team – Sakura

    Câu 1 :

    – Các cặp từ đồng nghĩa là :

    + Hi sinh – bỏ mạng

    + hiền lành – hiền hậu

    + quạt thóc – cái quạt

    + chăm chỉ – chịu khó

    Bài 2 : 

    Từ đồng nghĩa với ” coi ” là ngó , nhìn , liếc

    Bình luận
  2. Bài 1 :

    Các cặp từ đồng nghĩa là :

    Hiền lành – hiền hậu

    Quạt thóc – cái quạt

     Chăm chỉ – chịu khó

    Bài 2 : 

     Từ đồng nghĩa với ” coi ” ( có nghĩa là xem) là :

    Nhìn , ngó , liếc , nhòm ,…

    Từ đồng nghĩa với coi ” ( có nghĩa là dữ, ghê ) là :

    Trông , cầm đồ , giữ hộ ,…

    Bình luận

Viết một bình luận