Bài 1 Tìm từ trái nghĩa với mỗi từ sau Xinh đẹp/ Thật thà / Dịu dàng/ Khiêm tốn / Nhỏ nhen / Gan dạ / 25/11/2021 Bởi Audrey Bài 1 Tìm từ trái nghĩa với mỗi từ sau Xinh đẹp/ Thật thà / Dịu dàng/ Khiêm tốn / Nhỏ nhen / Gan dạ /
Bài 1 Tìm từ trái nghĩa với mỗi từ sau Xinh đẹp/Xấu xí Thật thà /gian sảo Dịu dàng/ác độc Khiêm tốn /kiêu căng Nhỏ nhen /hào phóng Gan dạ /nhút nhát Chúc bạn học tốt nhé! Cho mình 5 sao+1 cảm ơn+ctlhn với. Bình luận
Xinh đẹp – xấu xí Thật thà – gian trá Dịu dàng – hung dữ Khiêm tốn – khoe khoang Nhỏ nhen – hào phóng Gan dạ – nhút nhát Bình luận
Bài 1 Tìm từ trái nghĩa với mỗi từ sau
Xinh đẹp/Xấu xí
Thật thà /gian sảo
Dịu dàng/ác độc
Khiêm tốn /kiêu căng
Nhỏ nhen /hào phóng
Gan dạ /nhút nhát
Chúc bạn học tốt nhé!
Cho mình 5 sao+1 cảm ơn+ctlhn với.
Xinh đẹp – xấu xí
Thật thà – gian trá
Dịu dàng – hung dữ
Khiêm tốn – khoe khoang
Nhỏ nhen – hào phóng
Gan dạ – nhút nhát