Các thánh giúp mk nhé +) Viết 5 từ đã học bắt đầu từ unit 1 – unit 12 nhé! MÌNH CẢM ƠN TRƯỚC Ạ, CÓ AI HỎI J HỎI TRỰC TIẾP MÌNH NHA (❤ ω ❤) iu c

Các thánh giúp mk nhé
+) Viết 5 từ đã học bắt đầu từ unit 1 – unit 12 nhé!
MÌNH CẢM ƠN TRƯỚC Ạ, CÓ AI HỎI J HỎI TRỰC TIẾP MÌNH NHA (❤ ω ❤) iu các bạn

0 bình luận về “Các thánh giúp mk nhé +) Viết 5 từ đã học bắt đầu từ unit 1 – unit 12 nhé! MÌNH CẢM ƠN TRƯỚC Ạ, CÓ AI HỎI J HỎI TRỰC TIẾP MÌNH NHA (❤ ω ❤) iu c”

  1. Unit1 : My new school

    1. backpack (n) : Ba lô

    2. classmate (n) : bạn học

    3. pencil sharpener (n) : gọt bút chì

    4. rubber (n) : cục tẩy

    5. ruler (n) : thước

    Unit2 : My home

    1. apartment (n) : căn hộ

    2. bathroom (n) : nhà tắm

    3. bed (n) : giường

    4. chair (n) : ghế

    5. fridge (n) : tủ lạnh

    Unit3 : My friends

    1. arm (n) : cánh tay

    2. eye (n) : mắt

    3. tall (a) : cao

    4. short (a) : thấp

    5. finger (n) : ngón tay

    Unit4 : My Neighbourhood

    1. left (n,a) : trái

    2. right (n,a) : phải

    3. quiet (a) : yên tĩnh

    4. noisy (a) : ồn ào

    5. historic (adj) : cổ kính

    Unit5 : Natural wonders of the world

    1. sun cream (n) : kem chống nắng

    2. compass (n) : la bàn

    3. cave (n) : hang động

    4. boat (n) : con thuyền

    5. forest (n) : rừng

    Unit6 : Our Tet Holiday

    1. lucky money (n) : tiền lì xì

    2. apricot blossom (n) : hoa mai

    3. peach blossom (n) : hoa đào

    4. calendar (n) : lịch

    5. flower : hoa

    Unit7 : Television

    1. Action film (n) : phim hành động

    2. cartoon (n) : phim hoạt hình

    3. Documentary (n) : phim tài liệu

    4. Horror film (n) : phim kinh dị

    5. Romantic comedy (n) : Phim hài lạng mạn

    Unit8 : Sports and games

    1. athletics (n) : điền kinh

    2. basketball (n) : bóng rổ

    3. baseball (n) : bóng chuyền

    4. badminton (n) : cầu lông

    5. football (n) : đá bóng

    Unit9 : Cities of the world

    1. Asia (n) : Châu Á

    2. Africa (n) : Châu phi

    3. Europe (n) : Châu Âu

    4. America (n) : Châu mỹ

    5. Antarctica (n) : Châu nam cực

    Unit10 : Our house in the future

    1. automatic (adj) : tự động

    2. comfortable (adj) : tiện nghi

    3. hi-tech (adj) : kĩ thuật cao

    4. modern (adj) : hiện đại

    5. skyscraper (n) : nhà chọc trời

    Unit11 : Our greener world

    1. energy (n) : năng lượng

    2. environment (n) : môi trường

    3. natural resource (n) : tài  nguyên thiên nhiên

    4. pollution (n) : sự ô nhiễm

    5. recycle (v) : tái chế

    Unit12 : Robot

    1. teaching robot : người máy dạy học

    2. doctor robot : người máy bác sĩ

    3. worker robot : người máy công nhân

    4. space station (n) : trạm vũ trụ

    5. planet (n) : hành tinh

    #Trang_Huyen

    #No_copy

    Bình luận
  2. Unit 1:  calculator, compass, pencil sharpener, notebooks, ruler.

    Unit 2: living room, bathroom, hall, attic, kitchen.

    Unit 3: arm, ears, elbow, creative, confident.

    Unit 4: narrow, convenient, noisy, polluted, large.

    Unit 5: river, mountain, lake, island, beach.

    Unit 6: peach blossom, appricot blossom, lucky money, wish, pagoda.

    Unit 7:  game show, local television, national televosion, news programme, comedy.

    Unit 8: boxing, fishing, volleyball, swimming, table tennis.

    Unit 9: Hanoi, Ben Thanh market, landmark, design, creature.

    Unit 10: UFO, houseboat, motorhome, skyscarper, palace.

    Unit 11: reduce, reuse, recycle, pollution, air pollution.

    Unit 12: play football, climb a mountain, play the guitar, sing an English song, read an English book.

    We Bare Bears

    @hahoang207

    Bình luận

Viết một bình luận