Các từ đồng nghĩa với từ “chất phác” Mình cảm ơn mn nhé! ^~^ 03/10/2021 Bởi Julia Các từ đồng nghĩa với từ “chất phác” Mình cảm ơn mn nhé! ^~^
Những từ đồng nghĩa với từ ” chất phác ” là : giản dị ; mộc mạc ; đơn sơ
Từ đồng nghĩa với từ ” chất phác” là: chân chất, mộc mạc, đơn sơ, giản dị,…