Chia động từ: My mother is a –. . She cooks very well ( cooking)

Chia động từ:
My mother is a ……… . She cooks very well ( cooking)

0 bình luận về “Chia động từ: My mother is a –. . She cooks very well ( cooking)”

  1. My mother is a cook . She cooks very well

    Giải thích:

    cooking (v): nấu nướng → cook(n) đầu bếp.

    Tạm dịch: mẹ tôi là đầu bếp. Cô ấy nấu ăn rất ngon.

    Bình luận
  2. My mother is a ……… . She cooks very well ( cooking)

    `->` cook

    `->` Cooking ( dạng Ving ) `->` Cook (n) : Người đầu bếp

    `->` Mẹ tôi là đầu bếp . Cô ấy nấu rất giỏi

    Bình luận

Viết một bình luận