Cho 2.3 gam Natri cháy trong õi thu được natri oxit( $NaO_2$ ). Tính:
a/ K. lượng $NaO_2$
b/thể tích của oxi (đktc)
60đ làm bậy báo cáo
Cho 2.3 gam Natri cháy trong õi thu được natri oxit( $NaO_2$ ). Tính:
a/ K. lượng $NaO_2$
b/thể tích của oxi (đktc)
60đ làm bậy báo cáo
Đáp án:
\(\begin{array}{l}
a)\\
{m_{N{a_2}O}} = 3,1g\\
b)\\
{V_{{O_2}}} = 0,56l
\end{array}\)
Giải thích các bước giải:
\(\begin{array}{l}
a)\\
4Na + {O_2} \xrightarrow{t^0} 2N{a_2}O\\
{n_{Na}} = \dfrac{m}{M} = \dfrac{{2,3}}{{23}} = 0,1mol\\
{n_{N{a_2}O}} = \dfrac{{{n_{Na}}}}{2} = 0,05mol\\
{m_{N{a_2}O}} = n \times M = 0,05 \times 62 = 3,1g\\
b)\\
{n_{{O_2}}} = \dfrac{{{n_{Na}}}}{4} = 0,025mol\\
{V_{{O_2}}} = n \times 22,4 = 0,025 \times 22,4 = 0,56l
\end{array}\)
Đáp án:
Tóm tắt:
$m_{Na}=2.3 g$
$m_{NaO_2}=?(g)$
$V_{O_2} -?(l)$ (đktc)
Giải:
* Số mol của $2,3 mol$ $Natri$ là:
$n_{Na}=$ $\frac{m}{M}=$ $\frac{2,3}{23}=$ $0,1(mol)$
$*PTHH$ $4Na+O_2\buildrel{{t^o}}\over\longrightarrow 2Na_2O$
$4$ $:1$ $:2 $
$0,1→0,025:0,05(mol)$
* Khối lượng của $0.5mol$ $NaO_2$ là :
$m_{Na_2O}=n.M=0,05.6,2=3,1(g)$
*Thể tích của $0,025 mol$ $O_2$ ở $đktc$ là:
$V_{O_2}=n.22,4=0,025.22,4=0.56(l)$
$\color{red}{Xuanbinh_2k7}$
Giải thích các bước giải: