Cho 44 gam axit NaOH 10% vào 10 gam axit $H_{3}$$PO_{4}$ 39,2%. Tính nồng độ phần trăm muối trong dung dịch sau phản ứng

Cho 44 gam axit NaOH 10% vào 10 gam axit $H_{3}$$PO_{4}$ 39,2%. Tính nồng độ phần trăm muối trong dung dịch sau phản ứng

0 bình luận về “Cho 44 gam axit NaOH 10% vào 10 gam axit $H_{3}$$PO_{4}$ 39,2%. Tính nồng độ phần trăm muối trong dung dịch sau phản ứng”

  1. Đáp án:

    \(c\%Na_{2}HPO_{4}=5,26\%\)

    \(c\%Na_{3}PO_{4}=18,22%\)

    Giải thích các bước giải:

    Ta có:

    $nNaOH=\frac{44.10\%}{40}=0,11mol$

    $nH_{3}PO_{4}=\frac{10.39,2\%}{98}=0,04mol$

    Ta có: $2<T=\frac{nNaOH}{nH_{3}PO_{4}}=\frac{0,11}{0,04}=2,75<3$

    \(\to \)Tạo 2 muối là $Na_{2}HPO_{4}$ và $Na_{3}PO_{4}$

    Phương trình phản ứng:

    \(2NaOH+H_{3}PO_{4} \to Na_{2}HPO_{4}+2H_{2}O\) (1)

    \(3NaOH+H_{3}PO_{4} \to Na_{3}PO_{4}+3H_{2}O\) (2)

    Gọi số mol $NaOH$ tham gia phản ứng (1) và (2) lần lượt là $a, b$

    Ta có: $a+b=0,11$

    Lại có: $\frac{a}{2}+\frac{b}{3}=nH_{3}PO_{4}=0,04$

    \(\to a=0,02; b=0,09\)

    Khối lượng dung dịch sau phản ứng:

    $m=44+10=54g$

    \(\to c\%Na_{2}HPO_{4}=\frac{0,02.142}{54}=5,26\%\)

    \(\to c\%Na_{3}PO_{4}=\frac{0,09.164}{54}=18,22%\)

    Bình luận

Viết một bình luận