Cho các nghĩa sau của từ đại : (1) To, lớn (2) thay, thay thế (3) đời, thế hệ (4) thời, thời kì Hãy xếp các từ sau vào 4 nghĩa trên cho hợp lí : đại c

Cho các nghĩa sau của từ đại :
(1) To, lớn
(2) thay, thay thế
(3) đời, thế hệ
(4) thời, thời kì
Hãy xếp các từ sau vào 4 nghĩa trên cho hợp lí : đại châu , đại diện , đại lí , đại dương , đại chiến , đại ý , cân đại , đai từ , đại lộ , hiện đại , tứ đại đồng đường , đại biểu , cổ đại , đại tài .

0 bình luận về “Cho các nghĩa sau của từ đại : (1) To, lớn (2) thay, thay thế (3) đời, thế hệ (4) thời, thời kì Hãy xếp các từ sau vào 4 nghĩa trên cho hợp lí : đại c”

  1. (4)hiện đại ;đại chiến ;cổ đại

    (3)tứ đại đồng đường;cân đại

    (2) đại diện

    (1)đại châu;đại dương;đại từ;đại lộđại biểu;đại tài

    Bình luận

Viết một bình luận