cho các oxit axit : CuO ; FeO ; Fe2O3 ; SO3 ; N2O5 ; CO2 phân loại tên gọi 03/08/2021 Bởi Ayla cho các oxit axit : CuO ; FeO ; Fe2O3 ; SO3 ; N2O5 ; CO2 phân loại tên gọi
Giải thích các bước giải: CuO:đồng oxit (oxit bazo) FeO: Sắt(II) oxit Fe2O3:oxit sắt từ (oxit bazo) SO3: Lưu huỳnh trioxit N2O5: đinitơ pentaoxit (oxit axit ) CO2: cacbon đioxit (oxit axit) (Cho mink ctlhn nhé ) Học tốt. Bình luận
CuO:đồng ll oxit FeO:Sắt ll oxit Fe2O3:Sắt lll oxit SO3:lưu huỳnh trioxit N2O5:đinito pentaoxit CO2:cacbon đioxit Bình luận
Giải thích các bước giải:
CuO:đồng oxit (oxit bazo)
FeO: Sắt(II) oxit
Fe2O3:oxit sắt từ (oxit bazo)
SO3: Lưu huỳnh trioxit
N2O5: đinitơ pentaoxit (oxit axit )
CO2: cacbon đioxit (oxit axit)
(Cho mink ctlhn nhé )
Học tốt.
CuO:đồng ll oxit
FeO:Sắt ll oxit
Fe2O3:Sắt lll oxit
SO3:lưu huỳnh trioxit
N2O5:đinito pentaoxit
CO2:cacbon đioxit