Cho em tất cả các `Tex` của kí hiệu Toán và Hóa trên `HoiDap`
——————————————————————————————–
P/s: Nhóm cần tuyển thành( vì thành viên cũ ra hết rồi) để đua top. Có ai trong này là thành viên cũ ko ?
Cho em tất cả các `Tex` của kí hiệu Toán và Hóa trên `HoiDap`
——————————————————————————————–
P/s: Nhóm cần tuyển thành( vì thành viên cũ ra hết rồi) để đua top. Có ai trong này là thành viên cũ ko ?
$\begin{array}{|l|l|l|} \hline \text{Công thức}&\text{Câu lệnh}\qquad \quad &\text{Hiển thị}\\ \hline \text{Phân số:}&\text{\dfrac{tử số}{mẫu số}}&\dfrac{\text{tử số}}{\text{mẫu số}}\\ \hline \text{Căn thức:}&\text{\sqrt[<bậc của căn>]{biểu thức dưới căn}}&\sqrt[\text{bậc}]{\text{<biểu thức>}}\\ \hline \text{Hệ phương trình}&\text{\begin{cases}<dòng 1>\\\<dòng 2>\\\\$\dots$\end{cases}}&\begin{cases}\text{<dòng 1>}\\\text{<dòng 2>}\\\\\dots\end{cases}\\ \hline \text{Nghiệm phương trình}&\text{\left[\begin{array}{l}<$x_1$>\\\<$x_2$>\\$\dots$\end{array}\right.}&\left[\begin{array}{l}x_1\\x_2\\\dots \end{array}\right.\\ \hline \text{Gạch đầu:}&\text{\bar{nội dung} hoặc \overline{nội dung}}&\overline{<nội\,\,dung>}\\ \hline \text{Gạch chân:}&\text{\underline{nội dung}}&\underline{<nội\,\,dung>}\\ \hline \text{Ngoặc đầu:}&\text{\overbrace{nội dung}}&\overbrace{<nội\,\,dung>}\\ \hline \text{Ngoặc chân:}&\text{\underbrace{nội dung}}&\underbrace{<nội\,\,dung>}\\ \hline \text{Nội dung bên trên:}&\text{\mathop{nội dung 1}\limits^{nội dung 2}}&\mathop{nội\,\,dung\,1}\limits^{nội\,\,dung\,2}\\ \hline \text{Nội dung bên dưới:}&\text{\mathop{nội dung 1}\limits_{nội dung 2}}&\mathop{nội\,\,dung\,1}\limits_{nội\,\,dung\,2}\\ \hline \text{Ghi chữ:}&\text{\text{nội dung}}&\text{nội dung}\\ \hline \text{Các kí hiệu toán:}&\\ \text{Lớn hơn hoặc bằng:}&\text{\geq hoặc \ge}&\geq \\ \text{Bé hơn hoặc bằng:}&\text{\leq hoặc \le}&\leq \\ \text{Thuộc:}&\text{\in}&\in\\\text{Cộng trừ:}&\text{\pm}&\pm\\ \text{Trừ cộng:}&\text{\mp}&\mp\\ \text{Vô cực:}&\text{\infty}&\infty\\\text{Khác:}&\text{\ne}&\ne\\ \text{Với mọi:}&\text{\forall}&\forall\\ \text{Tồn tại:}&\text{\exists}&\exists\\ \text{Chia hết}&\text{\vdots}&\vdots\\ \text{Trùng/ Đồng dư:}&\text{\equiv}&\equiv\\ \text{Mod}&\text{\pmod{số}}&\pmod7\\ \text{Giao:}&\text{\cap}&\cap\\\text{Hợp:}&\text{\cup}&\cup\\\text{Rỗng}&\text{\emptyset hoặc \varnothing}&\emptyset\,\,\varnothing\\ \text{Delta – Tam giác}&\text{\Delta \triangle}&\Delta\,\,\triangle\\ \text{Tương đương}&\text{\Leftrightarrow}&\Leftrightarrow\\ \text{Suy ra}&\text{\Rightarrow}&\Rightarrow\\ \text{Trị tuyệt đối}&\text{\vert}&\vert\\ \text{Góc:}&\text{\widehat{<góc>} hoặc \hat{}}&\widehat{ABC}\,\,\hat{ABC}\\ \text{Cung:}&\text{\overparen{}}&\overparen{ABC}\\ \text{Vectơ:}&\text{\overrightarrow{<tên vectơ>} hoặc \vec{<tên>}}&\overrightarrow{\text{<tên vectơ>}}\\ \hline \text{Tập hợp:}&\text{\mathbb{Chữ cái đại diện tập hợp}}&\mathbb{N}\,\,\mathbb{Z}\,\,\mathbb{C}\\ \text{Cung lượng giác:}&\text{\sin \cos \tan \cot \arcsin \arccos \arctan}&\sin \cos \tan \cot\\\text{Logarit}&\text{\log \ln}&\log\,\,\ln\\ \text{Giới hạn:}&\text{\lim}&\lim\\ \text{Giới hạn có điều kiện:}&\text{\lim\limits_{x \to <điểm>}}& \lim\limits_{x \to \pm \infty}\\\text{Nguyên hàm:}&\text{\int \displaystyle\int}&\int\quad \displaystyle\int\\\text{Tích phân:}&\text{\displaystyle\int\limits_{<cận dưới>}^{<cận trên>}}&\displaystyle\int\limits_{\text{<cận dưới>}}^{\text{<cận trên>}}\\\text{Tổng:}&\text{\sum}&\sum\\ \text{Tổng có điều kiện:}&\text{\sum\limits_{<điểm đầu>}^{điểm cuối}}&\sum\limits_{k=0}^{n}\\ \text{Tích:}&\text{\prod}&\prod\\ \hline \text{Các mũi tên}&\\ \text{Tương đương:}&\text{\Leftrightarrow}&\Leftrightarrow\\ \hline \text{Suy ra:}&\text{\Rightarrow}&\Rightarrow\\ \text{Mũi tên hai chiều:}&\text{\leftrightarrow}&\leftrightarrow\\ \text{Mũi tên sang phải:}&\text{\to hoặc \rightarrow hoặc \longrightarrow}&\to \quad \rightarrow\quad \longrightarrow\\ \text{Mũi tên sang trái}&\text{\leftarrow hoặc \longleftarrow}&\leftarrow\quad \longleftarrow\\ \text{Các mũi tên biến thiên:}&\text{\nearrow}&\nearrow\\ &\text{\searrow}&\searrow\\ &\text{\nwarrow}&\nwarrow\\ &\text{\swarrow}&\swarrow\\ \text{Ánh xạ:}&\text{\mapsto hoặc \longmapsto}&\mapsto \quad \longmapsto\\ \text{Các mũi tên trong Hóa học}&\\ \text{Mũi tên kèm điều kiện:}&\text{\xrightarrow[<điều kiện dưới>]{<điều kiện trên>}}&\xrightarrow{đpcmn}\\ \text{Kết tủa:}&\text{\downarrow}&\downarrow\\ \text{Bay hơi:}&\text{\uparrow}&\uparrow\\ \text{Phản ứng thuận nghịch:}&\text{\leftrightharpoons}&\leftrightharpoons\\ \hline \text{Chữ cái La Mã thường dùng}&&\\ \text{Pi}&\text{\Pi \pi \varpi}&\Pi\,\, \pi\,\, \varpi\\ \text{Sigma}&\text{\Sigama \sigma}&\Sigma\,\,\sigma\\ \text{Epsilon}&\text{\epsilon \varepsilon}&\epsilon\,\,\varepsilon\\ \text{Omega/ Ôm}&\text{\Omega}&\Omega\\ \text{Lambda}&\text{\Lambda \lambda}&\Lambda\,\,\lambda\\ \text{Alpha}&\text{\alpha}&\alpha\\ \text{Beta}&\text{\beta}&\beta\\ \text{Gamma}&\text{\gamma}&\gamma\\ \text{Theta}&\text{\theta}&\theta\\ \text{Phi}&\text{\phi \varphi}&\phi\,\,\varphi\\\hline \end{array}$
Đáp án:
Giải thích các bước giải:
\frac{tử}{mẫu}
x^{a} : lũy thừa
\xrightarrow{t^o} : nhiệt độ của phản ứng hoá học
\sqrt{x} : căn bậc hai của x
\sqrt[3]{x} : căn bậc ba của x
\sqrt[n]{x} : căn bậc n của x
x_{n} : chỉ số dưới của chất hay của biến , …
\pm : $\pm$
\alpha : $\alpha$
\geq : $\geq$
\leq : $\leq$
\neq : $\neq$
\pi : $\pi$
\(\left[ \begin{array}{l}x=2\\x=-1\end{array} \right.\) : Dùng cho bài toán tìm x có 2 trường hợp
VD :
`|x+2|=1`
`<=>` \(\left[ \begin{array}{l}x+2=1\\x+2=-1\end{array} \right.\)
`<=>` \(\left[ \begin{array}{l}x=-1\\x=-3\end{array} \right.\)
Vậy `x∈{-1;-3}`