CHo Na2O, CuO, MgO, Fe3O4, SiO2, P2O5, CaO, Al2O3, CO vào: + NaOH + H2SO4

CHo Na2O, CuO, MgO, Fe3O4, SiO2, P2O5, CaO, Al2O3, CO vào:
+ NaOH
+ H2SO4

0 bình luận về “CHo Na2O, CuO, MgO, Fe3O4, SiO2, P2O5, CaO, Al2O3, CO vào: + NaOH + H2SO4”

  1. Đáp án:

     

    Giải thích các bước giải:

    – tác dụng với dung dịch $NaOH$ :

    $Na_2O + H_2O → 2NaOH$

    $P_2O_5 + 3H_2O → 2H_3PO_4$

    $3NaOH + H_3PO_4 → Na_3PO_4 + H_2O$

    hoặc : $2NaOH + H_3PO_4 → Na_2HPO_4 + 2H_2O$

    hoặc : $NaOH + H_3PO_4 → NaH_2PO_4 + H_2O$

    $CaO + H_2O → Ca(OH)_2$

    $2NaOH + Al_2O_3 → 2NaAlO_2 + H_2O$

    – tác dụng với dung dịch $H_2SO_4$

    $Na_2O + H_2SO_4 → Na_2SO_4 + H_2O$

    $CuO + H_2SO_4 → CuSO_4 + H_2O$

    $MgO + H_2SO_4 → MgSO_4 + H_2O$

    $Fe_3O_4 + 4H_2SO_4 → FeSO_4 + Fe_2(SO_4)_3 + 4H_2O$

    $P_2O_5 + 3H_2O → 2H_3PO_4$

    $CaO + H_2SO_4 → CaSO_4↓ + H_2O$

    $Al_2O_3 + 3H_2SO_4 → Al_2(SO_4)_3 + 3H_2O$

     

     

    Bình luận
  2. + NaOH: 

    $SiO_2+2NaOH\buildrel{{t^o}}\over\to Na_2SiO_3+H_2O$

    $P_2O_5+6NaOH\to 2Na_3PO_4+ 3H_2O$

    $Al_2O_3+2NaOH\to 2NaAlO_2+H_2O$

    (Lớp 8 không biết có học $CO+NaOH\buildrel{{t^o \text{cao},\text{p cao}}}\over\to HCOONa$ không)

    + H2SO4:

    $Na_2O+H_2SO_4\to Na_2SO_4+H_2O$

    $CuO+H_2SO_4\to CuSO_4+H_2O$

    $MgO+H_2SO_4\to MgSO_4+H_2O$

    $Fe_3O_4+4H_2SO_4\to FeSO_4+Fe_2(SO_4)_3+4H_2O$

    $CaO+H_2SO_4\to CaSO_4+H_2O$

    $Al_2O_3+3H_2SO_4\to Al_2(SO_4)_3+3H_2O$

    Bình luận

Viết một bình luận