cho yếu tố Hán việt sau hãy tìm từ chứa yếu tố hán việt
– Ví dụ 1: cho yếu tố hán việt “diệp”. Tìm từ ngữ chứa yếu tố hán việt “diệp lục”,….. (tìm tiếp)
– ví dụ2: cho yếu tố hán việt “mã”. Tìm từ ngữ chứa yếu tố hán việt “mã lực,”,… (tìm tiếp)
– Ví dụ 3: cho yếu tố hán việt “sinh”. Tìm từ ngữ chứa yếu tố hán việt “sinh động,”,… (tìm tiếp)
– Ví dụ 1:
+ Yếu tố hán việt: Diệp.
+ Từ ngữ chứa yếu tố hán việt: diệp lục, diệp thạch, bách diệp, đơn tử diệp, kim chi ngọc diệp (nghĩa là: cành vàng lá ngọc, con cháu thuộc nhà giàu sang, quyền quý)
– Ví dụ 2:
+ Yếu tố hán việt: Mã.
+ Từ ngữ chứa yếu tố hán việt: mã lực, hà mã, chiến mã, mẫu mã, đơn phương độc mã (đơn độc, lẻ loi trước một sự việc khó khăn)
– Ví dụ 3:
+ Yếu tố hán việt: sinh.
+ Từ ngữ chứa yếu tố hán việt: sinh động, sinh hoạt, sinh nhai, sinh nhật, sinh vật, song sinh,….