chọn từ có cách phát âm khác với mấy từ còn lại Itinerary exciting Include sightseeing 20/09/2021 Bởi Samantha chọn từ có cách phát âm khác với mấy từ còn lại Itinerary exciting Include sightseeing
Itinerary : īˈtinəˌrerē exciting : ikˈsīdiNG Include : inˈklo͞od sightseeing : ˈsītˌsēiNG * Bạn chú ý ở các chữ i mik gạch chân nha ! Chúc bạn học tốt ! Bình luận
Itinerary : īˈtinəˌrerē
exciting : ikˈsīdiNG
Include : inˈklo͞od
sightseeing : ˈsītˌsēiNG
* Bạn chú ý ở các chữ i mik gạch chân nha ! Chúc bạn học tốt !