chọn từ có cách phát âm khác với mấy từ còn lại
Itinerary exciting Include sightseeing
chọn từ có cách phát âm khác với mấy từ còn lại Itinerary exciting Include sightseeing
By Samantha
By Samantha
chọn từ có cách phát âm khác với mấy từ còn lại
Itinerary exciting Include sightseeing
Itinerary : īˈtinəˌrerē
exciting : ikˈsīdiNG
Include : inˈklo͞od
sightseeing : ˈsītˌsēiNG
* Bạn chú ý ở các chữ i mik gạch chân nha ! Chúc bạn học tốt !