chọn từ có cách phát âm khác với mấy từ còn lại Itinerary exciting Include sightseeing

By Samantha

chọn từ có cách phát âm khác với mấy từ còn lại
Itinerary exciting Include sightseeing

0 bình luận về “chọn từ có cách phát âm khác với mấy từ còn lại Itinerary exciting Include sightseeing”

  1. Itinerary : īˈtinəˌrerē

    exciting : ikˈdiNG

    Include : inˈklo͞od

    sightseeing : ˈsītˌsēiNG

    * Bạn chú ý ở các chữ i mik gạch chân nha ! Chúc bạn học tốt !

    Trả lời

Viết một bình luận