Choose the word that has different stress from the others
6. A. adolescence B. adulthood C. cognitive D. concentrate
7. A. confident B. delighted C. depressed D. embarrassed
8. A. emergency B. frustrated C. independence D. decision
9. A. relaxed B. worried C. wander D. dweller
10. A. discipline B. determine C. cultural D. indicator
Choose the word that has different stress from the others 6. A. adolescence B. adulthood C. cognitive D. concentrate 7. A. confident B. delighted C. d
By Ximena
6. A. adolescence B. adulthood C. cognitive D. concentrate
7. A. confident B. delighted C. depressed D. embarrassed
8. A. emergency B. frustrated C. independence D. decision
9. A. relaxed B. worried C. wander D. dweller
10. A. discipline B. determine C. cultural D. indicator
6. A. adolescence B. adulthood C. cognitive D. concentrate (3 câu còn lại trọng âm rơi vào âm tiết đầu, câu A rơi vào âm tiết 3)
7. A. confident B. delighted C. depressed D. embarrassed (3 câu còn lại trọng âm rơi vào âm tiết 2. câu A rơi vào âm tiết 3)
8. A. emergency B. frustrated C. independence D. decision (3 câu còn lại trọng âm rơi vào âm tiết 2, câu C rơi vào âm tiết 3)
9. A. relaxed B. worried C. wander D. dweller (3 câu còn lại trọng âm rơi vào âm tiết đầu, câu A rơi vào âm tiết 2)
10. A. discipline B. determine C. cultural D. indicator (3 câu còn lại trọng âm rơi vào âm tiết đầu, câu B rơi vào âm tiết 2)