Chứng minh rằng : các biểu thức sau luôn dương : a, x^2 – 6xy + 9y^2 b, x^2 – 2x + y^2 – 4y + 8 c, x^2 + 2xy + 2y^2 27/11/2021 Bởi Alaia Chứng minh rằng : các biểu thức sau luôn dương : a, x^2 – 6xy + 9y^2 b, x^2 – 2x + y^2 – 4y + 8 c, x^2 + 2xy + 2y^2
Đáp án: $ a) x^2 -6xy + 9y^2$ $⇔ x^2 -2 .x .3y + (-3y)^2$ $⇔ (x- 3y)^2$ $⇔ (x-3y)^2 ≥ 0 ∀ x$ $b) x^2 -2x +y^2 -4y +8$ $⇔ x^2 -2x +1 +y^2 -4y +4 +3$ $⇔ (x-1)^2 + (y -2)^2 +3$ $ ⇔ (x-1)^2 + (y-2)^2 ≥ 0 ∀ x$ $⇔ (x-1)^2 +(y-2)^2 +3 > 0 ∀ x$ $c) x^2 +2xy + 2y^2$ $⇔ x^2 +2xy +y^2 +y^2$ $⇔ (x+y)^2 +y^2> 0∀ x$ Bình luận
Đáp án: \(b)\)Biểu thức luôn dương Giải thích các bước giải: \(a)\; x^2-6xy+9y^2\\=x^2+(3y)^2-2\cdot x\cdot 3y\\=(x-3y)^2\ge 0\) \(b)\; x^2-2x+y^2-4y+8\\=(x^2-2x+1)+(y^2-4y+4)+3\\=(x-1)^2+(y-2)^2+3>0\) \(\to\)Biểu thức đã cho luôn dương \(c)\; x^2+2xy+2y^2\\=(x+y)^2+y^2\ge 0\) Bình luận
Đáp án:
$ a) x^2 -6xy + 9y^2$
$⇔ x^2 -2 .x .3y + (-3y)^2$
$⇔ (x- 3y)^2$
$⇔ (x-3y)^2 ≥ 0 ∀ x$
$b) x^2 -2x +y^2 -4y +8$
$⇔ x^2 -2x +1 +y^2 -4y +4 +3$
$⇔ (x-1)^2 + (y -2)^2 +3$
$ ⇔ (x-1)^2 + (y-2)^2 ≥ 0 ∀ x$
$⇔ (x-1)^2 +(y-2)^2 +3 > 0 ∀ x$
$c) x^2 +2xy + 2y^2$
$⇔ x^2 +2xy +y^2 +y^2$
$⇔ (x+y)^2 +y^2> 0∀ x$
Đáp án:
\(b)\)Biểu thức luôn dương
Giải thích các bước giải:
\(a)\; x^2-6xy+9y^2\\=x^2+(3y)^2-2\cdot x\cdot 3y\\=(x-3y)^2\ge 0\)
\(b)\; x^2-2x+y^2-4y+8\\=(x^2-2x+1)+(y^2-4y+4)+3\\=(x-1)^2+(y-2)^2+3>0\)
\(\to\)Biểu thức đã cho luôn dương
\(c)\; x^2+2xy+2y^2\\=(x+y)^2+y^2\ge 0\)