Có thể thực hiện các chuyển hóa sau (nếu có viết PTHH minh họa) 1. Oxit axit → axit 2. Oxitba zơ → ba zơ 3. Oxit ba zơ → muối 4. Oxit axit → muối 5

Có thể thực hiện các chuyển hóa sau (nếu có viết PTHH minh họa)
1. Oxit axit → axit
2. Oxitba zơ → ba zơ
3. Oxit ba zơ → muối
4. Oxit axit → muối
5. muối → ba zơ
6. Muối → muối
7. Muối →axit
8. Axit → oxit axit
9. oxit bazơ → oxit axit
10. Kim loại → oxit axit
11. Axit → bazơ

0 bình luận về “Có thể thực hiện các chuyển hóa sau (nếu có viết PTHH minh họa) 1. Oxit axit → axit 2. Oxitba zơ → ba zơ 3. Oxit ba zơ → muối 4. Oxit axit → muối 5”

  1. 1.

    $SO_3+H_2O\xrightarrow{}H_2SO_4$
    $CO_2+H_2O⇄H_2CO_3$

    2.

    $Na_2O+H_2O\xrightarrow{}2NaOH$

    $CaO+H_2O\xrightarrow{}Ca(OH)_2$

    3.

    $CaO+2HCl\xrightarrow{}CaCl_2+H_2O$

    $Na_2O+CO_2\xrightarrow{t^o}Na_2CO_3$

    4.

    $CaO+CO_2\xrightarrow{t^o}CaCO_3$
    $SO_2+NaOH\xrightarrow{}NaHSO_3$

    5.

    $K_2SO_3+Ca(OH)_2\xrightarrow{}2KOH+CaCO_3↓$

    $MgSO_4+Ba(OH)_2\xrightarrow{}Mg(OH)_2↓+BaSO_4↓$

    6.

    $CaCl_2+K_2CO_3\xrightarrow{}CaCO_3+2KCl$

    $AgNO_3+KCl\xrightarrow{}AgCl↓+KNO_3$

    7.

    $AgNO_3+HCl\xrightarrow{}AgCl↓+HNO_3$
    $BaCl_2+H_2SO_4\xrightarrow{}BaSO_4+2HCl$

    8.

    $NaHCO_3+HCl\xrightarrow{}NaCl+H_2O+CO_2$

    $CaCO_3+2HCl\xrightarrow{}CaCl_2+CO_2+H_2O$

    9.

    $FeO+CO\xrightarrow{t^o}Fe+CO_2$

    $CuO+H_2\xrightarrow{t^o}Cu+H_2O$

    10.

    $Cu+2H_2SO_4(đ)\xrightarrow{}CuSO_4+SO_2+2H_2O$

    $Fe+6HNO_3(đ)\xrightarrow{}Fe(NO_3)_3+3NO_2+3H_2O$

    11.

    $NaAlO_2+CO_2+H_2O\xrightarrow{}NaHCO_3+Al(OH)_3$ 
    ($H_2O+CO_2⇄H_2CO_3$)

    Bình luận
  2. 1. SO3+H2O→H2SO4

    2. CaO+H2O→Ca(OH)2

    3. CaO+CO2→CaCO3

    4. BaO+CO2→BaCO3

    5. 2NaOH+MgCl2→Mg(OH)2+2NaCl

    6. BaCl2+Na2SO4→BaSO4+2NaCl

    7. BaCl2+H2SO4→BaSO4+2HCl

    8. Na2SO3+2HCl→2NaCl+H2O+SO2

    9. CuO+CO→Cu+CO2 (nhiệt độ)

    10. S+O2→SO2 (nhiệt độ)

     

    Bình luận

Viết một bình luận