Tiếng Anh Công thức thì tương lai khỏi ghi nhận dạng 16/09/2021 By Melody Công thức thì tương lai khỏi ghi nhận dạng
Động từ tobe:S + Will + (am, is, are) + danh từ/tính từ Động từ thường: S + Will + V Will = ‘ll @PhKh No copy Trả lời
*simple future ( tương lai đơn) + khẳng định : S+will+ V(nguyên thể) – phủ định : S+will+ not+ V(nguyên thể) ? nghi vấn: Will+ S+V(nguyên thể)….? trả lời: yes, S + will no, S + will * future perfect ( tương lai hoàn thành) + S + will + have + VpII – S + will + not + have + VpII ? Will + S + have + VpII ? Trả lời: Yes, S + will No, S + won’t *Future Continuous (tương lai tiếp diễn) +S + will + be + V-ing -S + will + not + be + V-ing ? Will + S + be + V-ing ? Trả lời: Yes, S + will No, S + won’t *Near future tense (tương lai gần) +S + is/ am/ are + going to + V(nguyên thể) -S + is/ am/ are + not + going to + V(nguyên thể) ?Is/ Am/ Are + S + going to + V(nguyên thể)? Trả lời: Yes, S + is/am/ are. No, S + is/am/are. @chúc học tốt!! khoaitaybibo Trả lời
Động từ tobe:
S + Will + (am, is, are) + danh từ/tính từ
Động từ thường:
S + Will + V
Will = ‘ll
@PhKh
No copy
*simple future ( tương lai đơn)
+ khẳng định : S+will+ V(nguyên thể)
– phủ định : S+will+ not+ V(nguyên thể)
? nghi vấn: Will+ S+V(nguyên thể)….?
trả lời: yes, S + will no, S + will
* future perfect ( tương lai hoàn thành)
+ S + will + have + VpII
– S + will + not + have + VpII
? Will + S + have + VpII ?
Trả lời: Yes, S + will No, S + won’t
*Future Continuous (tương lai tiếp diễn)
+S + will + be + V-ing
-S + will + not + be + V-ing
? Will + S + be + V-ing ?
Trả lời: Yes, S + will No, S + won’t
*Near future tense (tương lai gần)
+S + is/ am/ are + going to + V(nguyên thể)
-S + is/ am/ are + not + going to + V(nguyên thể)
?Is/ Am/ Are + S + going to + V(nguyên thể)?
Trả lời: Yes, S + is/am/ are.
No, S + is/am/are.
@chúc học tốt!! khoaitaybibo