dạ có ai có bài bài tập về cân bằng phương trình hóa học không ạ? cho em xin để luyện tập ạ! 03/12/2021 Bởi Samantha dạ có ai có bài bài tập về cân bằng phương trình hóa học không ạ? cho em xin để luyện tập ạ!
Đây nha: Dạng 1: Cân bằng các phương trình hóa học 1) MgCl2 + KOH → Mg(OH)2 + KCl2) Cu(OH)2 + HCl → CuCl2 + H2O3) Cu(OH)2 + H2SO4 → CuSO4 + H2O4) FeO + HCl → FeCl2 + H2O5) Fe2O3 + H2SO4 → Fe2 (SO4)3 + H2O6) Cu(NO3)2 + NaOH → Cu(OH)2 + NaNO37) P + O2 → P2O58) N2 + O2 → NO9) NO + O2 → NO2 10) NO2 + O2 + H2O → HNO3 Dạng 2: Lập sơ đồ nguyên tử và cho biết số phân tử mỗi chất sau phản ứng hóa học Cho sơ đồ của các phản ứng sau:a) Na + O2 → Na2O b) P2O5 + H2O → H3PO4c) HgO → Hg + O2 d) Fe(OH)3 → Fe2O3 + H2O Lập phương trình hóa học và cho biết tỉ lệ số nguyên tử, số phân tử của các chất trong mỗi phản ứng. Dạng 3: Cân bằng PTHH hợp chất hữu cơ tổng quát 1) CnH2n + O2 → CO2 + H2O2) CnH2n + 2 + O2 → CO2 + H2O3) CnH2n – 2 + O2 → CO2 + H2O4) CnH2n – 6 + O2 → CO2 + H2O5) CnH2n + 2O + O2 → CO2 + H2O Bình luận
1. FeS2 + O2 ot→ SO2↑ + Fe2O3. 2. Fe(OH)3 ot→ Fe2O3 + H2O 3. SO2 + H2S → S↓ + H2O 4. Fe2O3 + H2 ot→ Fe3O4 + H2O 5. FeS + HCl → FeCl2 + H2S↑ 6. Fe(OH)2 + O2 + H2O → Fe(OH)3↓ 7. FeCl2 + NaOH → Fe(OH)2↓ + NaCl 8. MnO2 + HBr → Br2 + MnBr2 + H2O. 9. Cl2 + SO2 + H2O → HCl + H2SO4. 10. Ca(OH)2 + NH4NO3 → NH3 + Ca(NO3)2 + H2O. 11. Ca(H2PO4)2 + Ca(OH)2 → Ca3(PO4)2 + H2O. 12. CxHy(COOH)2 + O2 → CO2 + H2O. 13. KHCO3 + Ca(OH)2(d) → K2CO3 + CaCO3 + H2O 14. Al2O3 + KHSO4 → Al2(SO4)3 + K2SO4 + H2O. 15. Fe2O3 + H2 ot→ FexOy + H2O. 16. NaHSO4 + BaCO3 → Na2SO4 + BaSO4 + CO2 + H2O. 17. H2SO4 + Fe ot→ Fe2(SO4)3 + SO2 + H2O. 18. H2SO4 + Ag ot→ Ag2SO4 + SO2 + H2O. 19. Ba(HCO3)2 + Ca(OH)2 → BaCO3 + CaCO3 + H2O. 20. Fe2O3 + HNO3 → Fe(NO3)2 + H2O 21. FexOy + O2 →ot Fe2O3. 22. MnO2 + HCl → MnCl2 + Cl2 + H2O. Bình luận
Đây nha:
Dạng 1: Cân bằng các phương trình hóa học
1) MgCl2 + KOH → Mg(OH)2 + KCl
2) Cu(OH)2 + HCl → CuCl2 + H2O
3) Cu(OH)2 + H2SO4 → CuSO4 + H2O
4) FeO + HCl → FeCl2 + H2O
5) Fe2O3 + H2SO4 → Fe2 (SO4)3 + H2O
6) Cu(NO3)2 + NaOH → Cu(OH)2 + NaNO3
7) P + O2 → P2O5
8) N2 + O2 → NO
9) NO + O2 → NO2
10) NO2 + O2 + H2O → HNO3
Dạng 2: Lập sơ đồ nguyên tử và cho biết số phân tử mỗi chất sau phản ứng hóa học
Cho sơ đồ của các phản ứng sau:
a) Na + O2 → Na2O b) P2O5 + H2O → H3PO4
c) HgO → Hg + O2 d) Fe(OH)3 → Fe2O3 + H2O
Lập phương trình hóa học và cho biết tỉ lệ số nguyên tử, số phân tử của các chất trong mỗi phản ứng.
Dạng 3: Cân bằng PTHH hợp chất hữu cơ tổng quát
1) CnH2n + O2 → CO2 + H2O
2) CnH2n + 2 + O2 → CO2 + H2O
3) CnH2n – 2 + O2 → CO2 + H2O
4) CnH2n – 6 + O2 → CO2 + H2O
5) CnH2n + 2O + O2 → CO2 + H2O
1. FeS2 + O2 ot→ SO2↑ + Fe2O3.
2. Fe(OH)3 ot→ Fe2O3 + H2O
3. SO2 + H2S → S↓ + H2O
4. Fe2O3 + H2 ot→ Fe3O4 + H2O
5. FeS + HCl → FeCl2 + H2S↑
6. Fe(OH)2 + O2 + H2O → Fe(OH)3↓
7. FeCl2 + NaOH → Fe(OH)2↓ + NaCl
8. MnO2 + HBr → Br2 + MnBr2 + H2O.
9. Cl2 + SO2 + H2O → HCl + H2SO4.
10. Ca(OH)2 + NH4NO3 → NH3 + Ca(NO3)2 + H2O.
11. Ca(H2PO4)2 + Ca(OH)2 → Ca3(PO4)2 + H2O.
12. CxHy(COOH)2 + O2 → CO2 + H2O.
13. KHCO3 + Ca(OH)2(d) → K2CO3 + CaCO3 + H2O
14. Al2O3 + KHSO4 → Al2(SO4)3 + K2SO4 + H2O.
15. Fe2O3 + H2 ot→ FexOy + H2O.
16. NaHSO4 + BaCO3 → Na2SO4 + BaSO4 + CO2 + H2O.
17. H2SO4 + Fe ot→ Fe2(SO4)3 + SO2 + H2O.
18. H2SO4 + Ag ot→ Ag2SO4 + SO2 + H2O.
19. Ba(HCO3)2 + Ca(OH)2 → BaCO3 + CaCO3 + H2O.
20. Fe2O3 + HNO3 → Fe(NO3)2 + H2O
21. FexOy + O2 →ot Fe2O3.
22. MnO2 + HCl → MnCl2 + Cl2 + H2O.