ĐỀ 1:
I) PhÇn tr¾c nghiÖm: Khoanh vào chữ cái đứng trước phương án trả lời đúng
Câu 1 : Nếu x . y > 0 thì:
A. x, y cùng dấu B. x > y C. x, y khác dấu D. x < y
Câu 2: |x| = 3 thì giá trị của x là:
A. 3 B. 3 hoặc -3 C. -3 D. Không có giá trị nào.
Câu 3: Hai số nguyên đối nhau có tổng bằng:
A. 1 B. 0 C. 1 số nguyên âm D. 1 số nguyên dương.
Câu 4: Góc ABC có :
A. Đỉnh A, hai cạnh là AB, AC ; B. Đỉnh B, hai cạnh là BC, BA ;
C. Đỉnh C, hai cạnh là CA ; CB; D. Đỉnh B, hai cạnh là AB, AC ;
II.Phần tự luận:
Câu 5:
a) Sắp xếp các số sau theo thứ tự giảm dần
-12; 137; - 205; 0; 49; -583
b) Tìm số đối của mỗi số nguyên sau:
- 20; 128; - ; 2019
c) Tính tổng tất cả các số nguyên x thỏa mãn :
- 7 < x < 9
Câu 6: Thực hiện các phép tính
a) [(-10) + (-5)] + (-13)
b) (–25) .7 . (–4)
c) 31 . (–109) + 31 . 9
d) (192 – 37 + 85) – (85 + 192)
Câu 7: Tìm số nguyên x biết:
a) 32x - 41 = - 105
b) 3 chia hết cho x - 2
c) -3.|x-5|=-21
d) 2(x – 4) – (x + 3) = -11
. ĐỀ 2:
Câu 1: Điền ký hiệu thích hợp vào chỗ trống (..)
a) -3 ... N; -3 ... N*; -3 ... Z
b) 0 ... N*; 0 ... Z; 0 ... N
c) 2020 ... Z; 2020 ... N; 2020 ... N*;
d) N ... N* ; N* ... Z; N* ... N ... Z
Câu 2: Tính:
a) -43 + (-59)
-12 + (-25)
-91 + (-38) b) 432 + (-519)
-182 + 325
385 + (-385) c) -43 - (-59)
-12 - (-25)
-91 - (-38)
d) -43 - 59
-12 - 25
-91 - 38 e) 43 - 59
12 - 25
91 - 38 f) 43 - (-59)
12 - (-25)
91 - (-38)
Câu 3: a) Tìm tất cả các ước của các số sau: 15; -15; 17; -20; 1
b) Viết 7 bội của các số sau: 15; -15; 17; -20; 1
Câu 4: Thực hiện các phép tính
a) (-53) + (-550) + (-47) + 550
b) (-1257) -
c) (-65 + 346 - 27) - (-27 - 65)
d) 51 + 52 +53 +54 – 11 - 12 - 13 - 14
e) (-125) . (+25) . 2020.(-8) . (-4)
f) 79.(-34) + 79. (-66)
g) 58 . (-45) + 45 . (-42)
h) (-4)2. (-17) + 16 . ( -36) + 84. (- 53)
Câu 5: Tìm số nguyên x biết:
a) x : ( -15) = -12
x : 26 = - 52
x : ( - 41) = 123 b) x . (-125) = 1000
x . 54 = - 594
x . ( -36) = 108 c) (2x – 1)3 = - 27
( 2x – 1) 2 = 49
5x +1 = 125
Câu 6: So sánh :
a) (-1) . (-4) . (-87) . 29 .( -111 111) với 0.
b) (-123) . (-456) . (-987) . 2019 .( -111) với 0.
c) (-9) . (-5) . (-8) . 13 .( -222 222) .( - 999) với 0.
d) (-23) . (-46) . (-97) . 92 019 .( -101) .( -202) với 0.
Câu 7: Tính giá trị của biểu thức :
a) A = (-50) . (-173) . (-a) với a = 2
b) A = (-25) . (-769) . (-a) với a = -4
c) A = (-125) . (-127) . (-a) với a = 8
d) B = (-1) . (-2) . (-3) . (-5) . a với a = - 50
1. A. x, y cùng dấu
2.B. 3 hoặc -3
3. B. 0
4.B. Đỉnh B, hai cạnh là BC, BA
II. Tự luận.
Câu 5:
a/137; 49; 0; -12; -205; -583
c/15