Đọc các ký hiệu ren: Sp20x2LH M20x1LH Tr15x1,5 Sp15x1 Tr15x1,2 Sp15x1 M10x1,5LH 29/07/2021 Bởi Ximena Đọc các ký hiệu ren: Sp20x2LH M20x1LH Tr15x1,5 Sp15x1 Tr15x1,2 Sp15x1 M10x1,5LH
`\text{~~Holi~~}` `Sq20×2LH`: Sq: Ren vuông. 20: Kích thước đường kính d của ren. 2: Kích thước bước ren. LH: Kí hiệu hướng xoắn trái. __________________ `M20×1LH`: M: Ren hệ mét. 20: Kích thước đường kính d của ren. 1: Kích thước bước ren. LH: Kí hiệu hướng xoắn trái. __________________ `Tr15×1,5`: Tr: Ren hình thang. 15: Kích thước đường kính d của ren. 1,5: Kích thước bước ren. __________________ `Sq15×1`: Sq: Ren vuông. 15: Kích thước đường kính d của ren. 1: Kích thước bước ren. __________________ `Tr15×1,2`: Tr: Ren hình thang. 15: Kích thước đường kính d của ren. 1,2: Kích thước bước ren. __________________ `Sq15×1`: Sq: Ren vuông. 15: Kích thước đường kính d của ren. 1: Kích thước bước ren. __________________ `M10×1,5LH`: M: Ren hệ mét. 10: Kích thước đường kích d của ren. 1,5: Kích thước bước ren. LH: Kí hiệu hướng xoắn trái. Bình luận
`\text{~~Holi~~}`
`Sq20×2LH`:
Sq: Ren vuông.
20: Kích thước đường kính d của ren.
2: Kích thước bước ren.
LH: Kí hiệu hướng xoắn trái.
__________________
`M20×1LH`:
M: Ren hệ mét.
20: Kích thước đường kính d của ren.
1: Kích thước bước ren.
LH: Kí hiệu hướng xoắn trái.
__________________
`Tr15×1,5`:
Tr: Ren hình thang.
15: Kích thước đường kính d của ren.
1,5: Kích thước bước ren.
__________________
`Sq15×1`:
Sq: Ren vuông.
15: Kích thước đường kính d của ren.
1: Kích thước bước ren.
__________________
`Tr15×1,2`:
Tr: Ren hình thang.
15: Kích thước đường kính d của ren.
1,2: Kích thước bước ren.
__________________
`Sq15×1`:
Sq: Ren vuông.
15: Kích thước đường kính d của ren.
1: Kích thước bước ren.
__________________
`M10×1,5LH`:
M: Ren hệ mét.
10: Kích thước đường kích d của ren.
1,5: Kích thước bước ren.
LH: Kí hiệu hướng xoắn trái.