Đọc tên các chất sau MnO MnO2 Mn2O7 CrO Cr2O3 CrO3

Đọc tên các chất sau
MnO
MnO2
Mn2O7
CrO
Cr2O3
CrO3

0 bình luận về “Đọc tên các chất sau MnO MnO2 Mn2O7 CrO Cr2O3 CrO3”

  1. Đọc tên: 

    Cr2O3 : Crom (III) oxit

    MnO : Mangan (II) oxit 

    MnO2 : Mangan (IV) oxit

    Mn2O7 : Mangan (VII) oxit

    CrO : Crom (II) oxit

    CrO3 : Crom (VI) oxit

    Bình luận
  2. $MnO$ : Mangan(II) oxit 

    $MnO_{2}$ : Mangan (IV) oxit

    $Mn_{2}O_{7}$ : Mangan ( VII ) oxit

    $CrO$ : Crom(II) oxit

    $Cr_{2}O_{3}$ : Crom(III) oxit

    $CrO_{3}$ : Crom ( VI ) oxit

     

    Bình luận

Viết một bình luận