đọc tên những chất có công thức hoá học sau:
KOH
H_2SO_4
CuSO_4
HCl
Cu(OH)_2
Na_2HPO_4
NaH_2PO_4
FeCl_2
FeCl_3
Ba(OH)_2
HNO_3
đọc tên những chất có công thức hoá học sau:
KOH
H_2SO_4
CuSO_4
HCl
Cu(OH)_2
Na_2HPO_4
NaH_2PO_4
FeCl_2
FeCl_3
Ba(OH)_2
HNO_3
\(KOH\): kali hidroxit
\(H_2SO_4\): axit sunfuric
\(CuSO_4\): đồng (II) sunfat
\(HCl\): axit clohidric
\(Cu(OH)_2\): đồng (II) hidroxit
\(Na_2HPO_4\): natri hidrophotphat
\(NaH_2PO_4\): natri dihidrophotphat
\(FeCl_2\): sắt (II) clorua
\(FeCl_3\): sắt (III) clorua
\(Ba(OH)_2\): bari hidroxit
\(HNO_3\): axit nitric
Đáp án:
Lần lượt là:
Kali hidroxit
Axit sunfuric
Đồng(II) sunfat
Axit clohidric
Đồng(II) hidroxit
Natri hidrophotphat
Natri đihidrophotphat
Sắt(II) clorua
Sắt(III) clorua
Bari hidroxit
Axit nitric