đọc tên những chất có công thức hoá học sau: KOH H_2SO_4 CuSO_4 HCl Cu(OH)_2 Na_2HPO_4 NaH_2PO_4 FeCl_2 FeCl_3 Ba(OH)_2 HNO_3

đọc tên những chất có công thức hoá học sau:
KOH
H_2SO_4
CuSO_4
HCl
Cu(OH)_2
Na_2HPO_4
NaH_2PO_4
FeCl_2
FeCl_3
Ba(OH)_2
HNO_3

0 bình luận về “đọc tên những chất có công thức hoá học sau: KOH H_2SO_4 CuSO_4 HCl Cu(OH)_2 Na_2HPO_4 NaH_2PO_4 FeCl_2 FeCl_3 Ba(OH)_2 HNO_3”

  1. \(KOH\): kali hidroxit

    \(H_2SO_4\): axit sunfuric

    \(CuSO_4\): đồng (II) sunfat

    \(HCl\): axit clohidric

    \(Cu(OH)_2\): đồng (II) hidroxit

    \(Na_2HPO_4\): natri hidrophotphat

    \(NaH_2PO_4\): natri dihidrophotphat

    \(FeCl_2\): sắt (II) clorua

    \(FeCl_3\): sắt (III) clorua

    \(Ba(OH)_2\): bari hidroxit

    \(HNO_3\): axit nitric

    Bình luận
  2. Đáp án:

    Lần lượt là:

     Kali hidroxit

    Axit sunfuric

    Đồng(II) sunfat

    Axit clohidric

    Đồng(II) hidroxit

    Natri hidrophotphat

    Natri đihidrophotphat

    Sắt(II) clorua

    Sắt(III) clorua

    Bari hidroxit

    Axit nitric

    Bình luận

Viết một bình luận