xếp các từ ngữ chứa tiếng vui sau vào 4 nhóm trong bảng : vui chơi , vui lòng , góp vui , vui mừng , vui nhộn , vui sướng , vuii thích , vui thú , vui

xếp các từ ngữ chứa tiếng vui sau vào 4 nhóm trong bảng : vui chơi , vui lòng , góp vui , vui mừng , vui nhộn , vui sướng , vuii thích , vui thú , vui tính , mua vui , vui tươi , vui vẻ , vui vui
a từ chỉ hoạt động
b từ chỉ cảm giác
c từ chỉ tính tình
d từ vừa chỉ tính tình vừa chỉ cảm giác

0 bình luận về “xếp các từ ngữ chứa tiếng vui sau vào 4 nhóm trong bảng : vui chơi , vui lòng , góp vui , vui mừng , vui nhộn , vui sướng , vuii thích , vui thú , vui”

  1. a, Từ chỉ hoạt động:vui chơi,mua vui

    b, Từ ngữ chỉ cảm giác:vui mừng.vui sướng,vui tươi,vui lòng,vui thú

    c, Từ chỉ tính tình:vui nhộn,vui tươi,vui vẻ

    d, Từ vừa chỉ tính tình vừa chỉ cảm giác:vui vui

    Chúc bạn học tốt!!!

                        Xin hay nhất cho nhóm ~~               

    Bình luận
  2. a, Từ chỉ hoạt động: vui chơi, góp vui, mua vui

    b, Từ chỉ cảm giác: vui lòng, vui mừng, vui sướng, vui thú, vui vẻ

    c, Từ chỉ tính tình: vui sướng, vui tính, vui tươi

    d, Từ vừa chỉ tính tình vừa chỉ cảm giác: vui thích, vui vui

    Mình gửi bài nha!

    Mukuro

    Bình luận

Viết một bình luận