Xếp các từ sau thành các cặp từ đồng nghĩa: dũng cảm, phi cơ , coi sóc , buổi sớm , phồn thịnh ,giang sơn , gián đoạn, nơi,mĩ lệ, nhát gan, can đảm , hèn nhát, chăm nom , tươi đẹp, thịnh vượng, bình minh, trốn, đứt quãng,sơn hà , tàu bay
Xếp các từ sau thành các cặp từ đồng nghĩa: dũng cảm, phi cơ , coi sóc , buổi sớm , phồn thịnh ,giang sơn , gián đoạn, nơi,mĩ lệ, nhát gan, can đảm , hèn nhát, chăm nom , tươi đẹp, thịnh vượng, bình minh, trốn, đứt quãng,sơn hà , tàu bay
dũng cảm=can đảm; phi cơ=tàu bay; buổi sớm= bình minh; phồn thịnh= thịnh vượng; gián đoạn= đứt quãng; coi sóc=chăm non; nơi= chốn; mĩ lệ=tươi đẹp; nhát gan= hèn nhát; sơn hà=giang sơn
dũng cảm : can đảm
phi cơ : tàu bay
coi sóc : chăm nom
buổi sớm : bình minh
phồn thịnh: thịnh vượng
giang sơn : sơn hà
gián đoạn : đứt quãng
nơi : trốn
mĩ lệ : tươi đẹp
nhát gan : hèn nhát