Giải các phương trình sau a) (x – 1)^3 + (2 – x)(4 + 2x + x^2) + 3x(x + 2) = 17 b) (x + 2) (x^2 – 2x+ 4) – x(x^2 – 2) = 15 c) (x – 3)^3 – (x – 3)(

Giải các phương trình sau
a) (x – 1)^3 + (2 – x)(4 + 2x + x^2) + 3x(x + 2) = 17
b) (x + 2) (x^2 – 2x+ 4) – x(x^2 – 2) = 15
c) (x – 3)^3 – (x – 3)(x^2 + 3x + 9) + 9(x + 1)^2 = 15
d) x(x – 5)(x + 5) – (x + 2)(x^2 – 2x + 4) = 3

0 bình luận về “Giải các phương trình sau a) (x – 1)^3 + (2 – x)(4 + 2x + x^2) + 3x(x + 2) = 17 b) (x + 2) (x^2 – 2x+ 4) – x(x^2 – 2) = 15 c) (x – 3)^3 – (x – 3)(”

  1. Giải thích các bước giải:

    a/ $(x-1)^3+(2-x)(4+2x+x^2)+3x(x+2)=17$

    $⇔ x^3-3x^2+3x-1+8-x^3+3x^2+6x=17$

    $⇔ 9x+7=17$

    $⇔ x=\dfrac{10}{9}$

    b/ $(x+2)(x^2-2x+4)-x(x^2-2)=15$

    $⇔ x^3+8-x^3+2x=15$

    $⇔ 2x=7$

    $⇔ x=\dfrac{7}{2}$

    c/ $(x-3)^3-(x-3)(x^2+3x+9)+9(x+1)^2=15$

    $⇔ x^3-9x^2+27x-27-(x^3-27)+9(x^2+2x+1)=15$

    $⇔ x^3-9x^2+27x-27-x^3+27+9x^2+18x+9=15$

    $⇔ 45x+9=15$

    $⇔ 45x=6$

    $⇔ x=\dfrac{6}{45}=\dfrac{2}{15}$

    d/ $x(x-5)(x+5)-(x+2)(x^2-2x+4)=3$

    $⇔ x(x^2-25)-(x^3+8)=3$

    $⇔ x^3-25x-x^3-8=3$

    $⇔ -25x=11$

    $⇔ x=\dfrac{-11}{25}$

    Chúc bạn học tốt !!!

    Bình luận

Viết một bình luận