Giải nghĩa các từ: mặt, đầu, hiền dịu, ròng rã, lềnh bềnh, chán chê, toán học, ô-xi, lưng, khoai tây, Võ Thị Sáu.

By Melody

Giải nghĩa các từ: mặt, đầu, hiền dịu, ròng rã, lềnh bềnh, chán chê, toán học, ô-xi, lưng, khoai tây, Võ Thị Sáu.




Viết một bình luận