Giải thích nghĩa của các từ sau rung rinh,thân thiết , thân mật

Giải thích nghĩa của các từ sau rung rinh,thân thiết , thân mật

0 bình luận về “Giải thích nghĩa của các từ sau rung rinh,thân thiết , thân mật”

  1. Rung rinh : rung động nhẹ và liên tiếp

    Thân thiết : có quan hệ tình cảm gần gũi và gắn bó mật thiết với nhau

    Thân mật : có những biểu hiện tình cảm chân thành và thân thiết với nhau

    Bình luận
  2. @Jack

    Rung rinh : tiếng động vui tai , lung lay một cách nhẹ nhàng

    thân thiết : gần gũi và có tình cảm thắm thiết

    thân mật : chân thành, thân thiết bên nhau

    Bình luận

Viết một bình luận