Giải thích nghĩa của các từ sau rung rinh,thân thiết , thân mật 12/11/2021 Bởi Melanie Giải thích nghĩa của các từ sau rung rinh,thân thiết , thân mật
Rung rinh : rung động nhẹ và liên tiếp Thân thiết : có quan hệ tình cảm gần gũi và gắn bó mật thiết với nhau Thân mật : có những biểu hiện tình cảm chân thành và thân thiết với nhau Bình luận
@Jack Rung rinh : tiếng động vui tai , lung lay một cách nhẹ nhàng thân thiết : gần gũi và có tình cảm thắm thiết thân mật : chân thành, thân thiết bên nhau Bình luận
Rung rinh : rung động nhẹ và liên tiếp
Thân thiết : có quan hệ tình cảm gần gũi và gắn bó mật thiết với nhau
Thân mật : có những biểu hiện tình cảm chân thành và thân thiết với nhau
@Jack
Rung rinh : tiếng động vui tai , lung lay một cách nhẹ nhàng
thân thiết : gần gũi và có tình cảm thắm thiết
thân mật : chân thành, thân thiết bên nhau