giúp mình vs ạ Phần 2:
Bài 1: Viết PTHH phản ứng cháy của các chất sau trong oxi: H2; Mg; Cu; S; Al; C và P?
Bài 2: Cacbon cháy trong bình đựng khí oxi tạo thành khí cacbonic. Viết PTHH và tính khối lượng khí cacbonic sinh ra trong mỗi trường hợp sau:
a) Khi có 6,4 gam khí oxi tham gia phản ứng?
b) Khi đốt 6 gam cacbon trong bình đựng 19,2 gam khí oxi?
Bài 3: Khi đốt khí metan (CH4); khí axetilen (C2H2), rượu etylic (C2H6O) đều cho sản phẩm là khí cacbonic và hơi nước. Hãy viết PTHH phản ứng cháy của các phản ứng trên?
Bài 4: Tính lượng oxi cần dùng để đốt cháy hết:
a) 4,65 gam Photpho b) 6,75 gam bột nhôm
c) 0,336 lít khí hiđro (ở đktc)
Bài 5: Trong phòng thí nghiệm người ta điều chế oxit sắt từ Fe3O4 bằng cách dùng oxi oxi hóa sắt ở nhiệt độ cao. Tính số gam sắt và thể tích oxi cần dùng (ở đktc) để có thể điều chế được 6,96 gam oxit sắt từ?
Bài 6: Có 2 lọ thuỷ tinh, một lọ đựng khí oxi, một lọ đựng không khí. Hãy nêu cách phân biệt 2 lọ?
Bài 7: Tính khối lượng oxi cần dùng để đốt cháy hoàn toàn 0,25 tấn than chứa 95% cacbon. Các tạp chất còn lại không cháy.
Bài 8: Viết những PTHH khi cho oxi tác dụng với:
a) Đơn chất: Zn, Fe, Na, S, Ba, K, Ca?
b) Hợp chất: CO, CH4, C2H6O, C4H10, C3H7OH.
Bài 9: Hãy giải thích vì sao:
a) Than cháy trong oxi tạo ra nhiệt độ cao hơn khi than cháy trong không khí?
b) Dây sắt nóng đỏ cháy sáng trong oxi, nhưng không cháy được trong không khí?
Bài 6.
Đưa que đóm còn tàn đỏ vào từng lọ
+ Que đóm bùng cháy $→$ lọ chứa oxi
+ Que đóm cháy bình thường $→$ lọ chứa không khí
H2+ 1/2O2 –> H2O
Mg + 1/2O2 –> MgO
Cu+ 1/2O2–>CuO
S+O2 –>SO2
4Al+ 3O2–>2Al2O3
C+ O2–> CO2
2P+5/2O2–> P2O5
Giải thích các bước