Hãy đọc tên các hợp chất vô cơ: a/ NO; HBr ; Ca(OH)2 ; FeSO4 ; Ca(H2PO4)2 b/ CaO ; H3PO3; Fe(OH)3; K2HPO4 ; CuSO4 c/ H2SO4 ; SO2 ; Mg(OH)2 ; Na2

Hãy đọc tên các hợp chất vô cơ:
a/ NO; HBr ; Ca(OH)2 ; FeSO4 ; Ca(H2PO4)2
b/ CaO ; H3PO3; Fe(OH)3; K2HPO4 ; CuSO4
c/ H2SO4 ; SO2 ; Mg(OH)2 ; Na2HPO4 ; H3PO4
d/ P2O5 ; HCl ; Mg(H2PO4)2 ; Fe(OH)2 ; H2SO3.

0 bình luận về “Hãy đọc tên các hợp chất vô cơ: a/ NO; HBr ; Ca(OH)2 ; FeSO4 ; Ca(H2PO4)2 b/ CaO ; H3PO3; Fe(OH)3; K2HPO4 ; CuSO4 c/ H2SO4 ; SO2 ; Mg(OH)2 ; Na2”

  1. a)

    \(NO\): nito oxit

    \(HBr\): hidro bromua

    \(Ca(OH)_2\): canxi hidroxit

    \(Fe_SO_4\): sắt (II) sunfat

    \(Ca(H_2PO_4)_2\): canxi dihidrophotphat

    b)

    \(CaO\): canxi oxit

    \(H_3PO_3\): axit photphoro

    \(Fe(OH)_3\): sắt (III) hidroxit

    \(K_2HPO_4\): kali hidrophotphat

    \(CuSO_4\): đồng (II) sunfat

    c)

    \(H_2SO_4\): axit sunfuric

    \(SO_2\): lưu huỳnh dioxit

    \(Mg(OH)_2\): magie hidroxit

    \(Na_2HPO_4\): natri hidrophotphat

    \(H_3PO_4\): axit photphoric

    d)

    \(P_2O_5\): diphotpho pentaoxit

    \(HCl\): hidro clorua

    \(Mg(H_2PO_4)_2\): magie dihidrophotphat

    \(Fe(OH)_2\): sắt (II) hidroxit

    \(H_2SO_3\): axit sunfuro.

     

    Bình luận

Viết một bình luận