Xin tất cả ngữ pháp của lớp 6 môn Tiếng anh có thể gửi link hoặc file
By Valerie
Xin tất cả ngữ pháp của lớp 6 môn Tiếng anh có thể gửi link hoặc file
0 bình luận về “Xin tất cả ngữ pháp của lớp 6 môn Tiếng anh có thể gửi link hoặc file”
Thì hiện tại đơn : S + V (s, es ) He / she / it + V ( s, es ) You / we / they + V Thì hiện tại tiếp diễn : Khẳng định : S + tobe + V ing Phủ định : S + tobe + not + V ing Câu hỏi : Tobe + S + V ing ? Thì tương lai đơn : Khẳng định : S + tobe + going to + V Phủ định : S + tobe + not + going to + V Câu hỏi : W-H + tobe + S + going to + V ?
Thì hiện tại hoàn thành Khẳng định : S + have/ has + Past participle (V3) + O Phủ định : S + have/ has + not + Past participle + O Câu hỏi : have/ has + S + Past participle + O
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn Khẳng định : S + has/ have + been + V ing + O Phủ định : S + Hasn’t/ Haven’t + been + V ing + O Câu hỏi : Has/ Have + S + been + V ing + O ?
Thì hiện tại đơn :
S + V (s, es )
He / she / it + V ( s, es )
You / we / they + V
Thì hiện tại tiếp diễn :
Khẳng định : S + tobe + V ing
Phủ định : S + tobe + not + V ing
Câu hỏi : Tobe + S + V ing ?
Thì tương lai đơn :
Khẳng định : S + tobe + going to + V
Phủ định : S + tobe + not + going to + V
Câu hỏi : W-H + tobe + S + going to + V ?
Thì hiện tại hoàn thành
Khẳng định : S + have/ has + Past participle (V3) + O
Phủ định : S + have/ has + not + Past participle + O
Câu hỏi : have/ has + S + Past participle + O
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Khẳng định : S + has/ have + been + V ing + O
Phủ định : S + Hasn’t/ Haven’t + been + V ing + O
Câu hỏi : Has/ Have + S + been + V ing + O ?