Khoanh vào chữ cái trước từ đồng nghĩa với từ “kiên trì”?
A. nhẫn nại B. chán nản C. dũng cảm D.hậu đậu
Khoanh vào chữ cái trước từ đồng nghĩa với từ “kiên trì”?
A. nhẫn nại B. chán nản C. dũng cảm D.hậu đậu
Khoanh vào chữ cái trước từ đồng nghĩa với từ “kiên trì”?
⇒A. nhẫn nại
Chúc bé học tốt nhé !~~
Đồng nghĩa với từ “kiên trì” là
A nhẫn nại
Mik xin ctlhn ạ