Khử a (g) một oxit sắt ở nhiệt độ cao bằng CO dư thu được 8,8g khí CO2 , thể tích dd HCl 1M cần dùng để hoà tan vừa hết a(g) là?

Khử a (g) một oxit sắt ở nhiệt độ cao bằng CO dư thu được 8,8g khí CO2 , thể tích dd HCl 1M cần dùng để hoà tan vừa hết a(g) là?

0 bình luận về “Khử a (g) một oxit sắt ở nhiệt độ cao bằng CO dư thu được 8,8g khí CO2 , thể tích dd HCl 1M cần dùng để hoà tan vừa hết a(g) là?”

  1. Đáp án:

     $V_{\text{dd HCl}} = 0,4(lít)$

    Giải thích các bước giải:

    Gọi CT của oxit sắt là $Fe_2O_n$ ( n là hóa trị của Fe)

    $n_{CO_2}= \dfrac{8,8}{44} = 0,2(mol)$
    $Fe_2O_n + nCO \xrightarrow{t^o} 2Fe + nCO_2$

    Theo phương trình , $n_{oxit} = \dfrac{n_{CO_2}}{n} = \dfrac{0,2}{n}(mol)$
    $Fe_2O_n + 2nHCl → 2FeCl_n + nH_2O$
    $⇒ n_{HCl} = 2n.n_{oxit} = 2n.\dfrac{0,2}{n} = 0,4(mol)$
    $⇒ V_{\text{dd HCl}} = \dfrac{0,4}{1} = 0,4(lít)$

     

    Bình luận
  2. Tổng quát phản ứng khử (phản ứng CO chiếm O trong oxit):

    $CO+ O \to CO_2$

    $\Rightarrow n_{O\text{trong oxit}}= n_{CO_2}=\dfrac{8,8}{44}=0,2 mol$

    Tổng quát phản ứng oxit + axit (hidro trong axit kết hợp với oxi trong oxit thành nước):

    $2H+O\to H_2O$

    $\Rightarrow n_{HCl}= n_H= 2n_O=0,4 mol$

    $V_{HCl}=\dfrac{0,4}{1}=0,4l$

    Bình luận

Viết một bình luận