lập công thức hóa học của đinitơ pentaoxit , sắt (III) oxit , sắt ( II ) oxit , lưu huỳnh trioxit , magie oxit , cacbon đioxit , đồng ( II ) oxit , natri oxit , crom ( III ) oxit , đồng ( I ) oxit , canxi oxit , nhôm oxit
lập công thức hóa học của đinitơ pentaoxit , sắt (III) oxit , sắt ( II ) oxit , lưu huỳnh trioxit , magie oxit , cacbon đioxit , đồng ( II ) oxit , natri oxit , crom ( III ) oxit , đồng ( I ) oxit , canxi oxit , nhôm oxit
Bạn tham khảo bên dưới:
đinitơ pentaoxit : N2O5
sắt (III) oxit : Fe2O3
sắt ( II ) oxit : FeO
lưu huỳnh trioxit : SO3
magie oxit : MgO
cacbon đioxit : CO2
đồng ( II ) oxit : CuO
natri oxit : Na2O
crom ( III ) oxit : Cr2O3
đồng ( I ) oxit : Cu2O
canxi oxit : CaO
nhôm oxit : Al2O3
.