Lập PTHH sau:
a) Sắt(III)oxit + axitclohidrit -> sắt(III)clorua + nước
b) Nhôm hidroxit + axitsunfuric -> nhôm sunfat + nước
c) Đồng + axitnitrit (HNO3) -> đồng(II)nitrat + nitơ dioxit + nước
Lập PTHH sau:
a) Sắt(III)oxit + axitclohidrit -> sắt(III)clorua + nước
b) Nhôm hidroxit + axitsunfuric -> nhôm sunfat + nước
c) Đồng + axitnitrit (HNO3) -> đồng(II)nitrat + nitơ dioxit + nước
Đáp án:
Giải thích các bước giải:
a) `Fe_2O_3+6HCl→2FeCl_3+3H_2O`
b) `2Al(OH)_3+3H_2SO_4→Al_2(SO_4)_3+6H_2O`
c) `Cu+4HNO_3→Cu(NO_3)_2+2NO_2+2H_2O`
a)
$Fe_2O_3+6HCl\xrightarrow{}2FeCl_3+3H_2O$
Sắt(III)oxit: $Fe_2O_3$
axit clohidrit: $HCl$
Sắt(III) clorua: $FeCl_3$
Nước: $H_2O$
Đây là phản ứng trao đổi nha em.
b)
$2Al(OH)_3+3H_2SO_4\xrightarrow{}Al_2(SO_4)_3+6H_2O$
Nhôm hidroxit: $Al(OH)_3$
Axit sunfuric: $H_2SO_4$
Nhôm sunfat: $Al_2(SO_4)_3$
Nước: $H_2O$
c)
$Cu+4HNO_3\xrightarrow{}Cu(NO_3)_2+2NO_2+2H_2O$
Đồng: $Cu$
Axit nitrit (HNO3)
Đồng(II)nitrat: $Cu(NO_3)_2$
Nitơ dioxit: $NO_2$
Nước: $H_2O$
—
Cả ba đều là phản ứng trao đổi, sau khi viết phương trình thì em tập cân bằng á, ví dụ
câu a: Cân bằng sắt trước rồi đến clo rồi đến hidro ( hidro và oxi để cuối)
câu b: Cân bằng Nhôm, rồi đến gốc sunfat rồi cuối cùng là hidro
Câu c: Cân bằng nguyên số ni tơ, 2 đinito oxit, rồi đến axit nitric rồi đến nước là xong vì đồng đã tự cân bằng. ( câu này lớp 10 có cách cân bằng khác nha)