Liệt kê tất cả họ từ của các từ sau: -music -fame -excite -optimish -popular 06/12/2021 Bởi Arya Liệt kê tất cả họ từ của các từ sau: -music -fame -excite -optimish -popular
=> 1. music Danh từ: Musical Musician Musicianship Musicology Musicologist Tính từ : Musical Unmusical Trạng từ : Musically 2. fame (n) Tính từ : famous Infamous Trạng từ : Famously Infamously 3. excite (v) Danh từ : Excitement Excitability Tính từ : Excited Exciting Excitable Unexciting Trạng từ : Excitedly Excitingly 4. optimist (n) Optimistic (a) 5. popular (a) Danh từ : Popularity Unpopularity Popularization Tính từ : Popular Unpopular Động từ : popularize Popularly (adv) Bình luận
=>
1. music
Danh từ:
Musical
Musician
Musicianship
Musicology
Musicologist
Tính từ :
Musical
Unmusical
Trạng từ :
Musically
2. fame (n)
Tính từ : famous
Infamous
Trạng từ : Famously
Infamously
3. excite (v)
Danh từ :
Excitement
Excitability
Tính từ :
Excited
Exciting
Excitable
Unexciting
Trạng từ :
Excitedly
Excitingly
4. optimist (n)
Optimistic (a)
5. popular (a)
Danh từ :
Popularity
Unpopularity
Popularization
Tính từ :
Popular
Unpopular
Động từ : popularize
Popularly (adv)