Liệt kê tất cả họ từ của các từ sau: -music -fame -excite -optimish -popular

Liệt kê tất cả họ từ của các từ sau:
-music
-fame
-excite
-optimish
-popular

0 bình luận về “Liệt kê tất cả họ từ của các từ sau: -music -fame -excite -optimish -popular”

  1. =>

    1. music

    Danh từ:

    Musical 

    Musician 

    Musicianship 

    Musicology 

    Musicologist

    Tính từ :

    Musical 

    Unmusical 

    Trạng từ : 

    Musically 

    2. fame (n) 

    Tính từ : famous 

    Infamous 

    Trạng từ : Famously 

    Infamously 

    3. excite (v) 

    Danh từ :

    Excitement 

    Excitability 

    Tính từ :

    Excited 

    Exciting 

    Excitable 

    Unexciting 

    Trạng từ :

    Excitedly 

    Excitingly 

    4. optimist (n) 

    Optimistic (a) 

    5. popular (a) 

    Danh từ :

    Popularity 

    Unpopularity 

    Popularization 

    Tính từ : 

    Popular 

    Unpopular 

    Động từ : popularize 

    Popularly (adv)

    Bình luận

Viết một bình luận