mọi người cho em hỏi những kiến thức trọng tâm càn phái ghi nhớ của lớp 6 môn anh là gì ạ?

By Serenity

mọi người cho em hỏi những kiến thức trọng tâm càn phái ghi nhớ của lớp 6 môn anh là gì ạ?

0 bình luận về “mọi người cho em hỏi những kiến thức trọng tâm càn phái ghi nhớ của lớp 6 môn anh là gì ạ?”

  1. Bạn tham khảo nha, mình chỉ nhớ mỗi từng này thôi:

    `\text{1. Học chắc các thì:}`

    – Hiện tại đơn

    – Hiện tại tiếp diễn

    – Tương lai đơn

    – Hiện tại hoàn thành

    `\text{2. Các phép so sánh:}`

    – So sánh hơn

    – So sánh bằng

    – So sánh nhất

    `\text{3. Giới từ:}`

    – Giới từ chỉ thời gian

    – Giới từ chỉ vị trí

    `\text{4. Câu hỏi có từ để hỏi:}`

    – Một số câu hỏi với What, How như: How far, what do you spell your name?,….

    `\text{5. Đại từ nhân xưng và đại từ sở hữu tương ứng.}`

    → Tùy theo từng chương trình học, từng trường thì có những kiến thức khác nhau. Nhưng theo mình, với lp 6, b nắm chắc 5 phần trên là đã ổn rồi!!!

    ———

    `\text{Chúc bn hk tốt!}`

    Trả lời
  2. 1. Các thì

    Thì hiện tại tiếp diễn – Present continuous tense. …

    Thì hiện tại hoàn thành – Present perfect tense. …

    Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn – Present perfect continuous tense. …

    Thì quá khứ đơn – Past simple tense. …

    Thì quá khứ tiếp diễn – Past continuous tense.
    2. các phép so sánh tính từ

    So sánh bằng

    So sánh không bằng 

    3.giới từ

    Giới từ chỉ thời gian

    Giới từ chỉ nguồn gốc

    Giới từ chỉ vị trí

    giới từ chỉ quan hệ

    Giới từ chỉ lý do, mục đích

    Giới từ chỉ cách thức, công cụ

    Giới từ chỉ tác nhân

    giới từ chỉ xu hướng thành công

    4.các từ dùng để hỏi

    Who: Đây là từ dùng để hỏi về người.

    Ví dụ: Who is your mother? (Ai là mẹ của bạn)

    Whom: Đây là từ dùng để hỏi về người, nó đóng vai trò như là một tân ngữ.

    Ví dụ: Whom do you work with? (Bạn làm việc với ai thế?)

    Whose: Đây là từ dùng để hỏi về sự sở hữu.

    Ví dụ: Who are these books? (Những quyển sách này là của ai thế?)

    Where: Đây là từ dùng để hỏi về vị trí, địa điểm.

    Ví dụ: Where is your hometown? (Quê của bạn ở đâu?)

    When: Đây là từ dùng để hỏi về thời gian.

    Ví dụ: When will you go out with your mother? (Khi nào thì bạn sẽ ra ngoài với mẹ của bạn?)

    What: Đây là từ dùng để hỏi thông tin về một thứ hay một vấn đề nào đó, nó cũng được sử dụng để hỏi ai đó nhằm xác định thông tin chính xác hay nhắc lại về điều vừa nói.

    Ví dụ: What time do you get up? (Bạn thức dậy lúc mấy giờ?)

    What is your name? (Bạn tên là gì?)

    What for: Đây là từ dùng để hỏi về một lý do hay một nguyên nhân.

    Ví dụ: What made you do that for? (Điều gì đã khiến bạn làm như vậy?)

    Why: Đây là từ dùng để hỏi về nguyên nhân của sự việc.

    Ví dụ: Why are you always late? (Tại sao bạn lại luôn đến muộn?)

    Để trả lời cho câu hỏi “why” ta thường bắt đầu bằng từ “Because…”

    Why don’t: Đây là từ dùng để đưa ra câu hỏi gợi ý làm một việc gì đó.

    Ví dụ: Why don’t we drink milk? (Tại sao chúng ta lại không uống sữa nhỉ?)

    Which: Đây là từ dùng để hỏi khi muốn biết đáp án của một sự lựa chọn nào đó.

    Ví dụ: Which drink did you order – tea or coffee? (Bạn đã gọi đồ uống nào – trà hay cà phê?)

    How: Đây là từ dùng để hỏi về cách thức, đặc tính, tính cách của chủ thể.

    Ví dụ: How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi)

    How long: Đây là từ dùng để hỏi về thời gian.

    Ví dụ: How long will you finish your homework? (Bạn mất bao lâu để kết thúc bài tập về nhà?)

    How far: Đây là từ dùng để hỏi về khoảng cách, nó thường đi cùng với “from”.

    Ví dụ: How far from your house to museum? (Khoảng cách từ nhà bạn đến bảo tàng là bao xa?)

    How much/many: Đây là cụm từ dùng để hỏi về số lượng. Với những danh từ không đếm được ta dùng “how much” và với những danh từ đếm được ta dùng “how many”.

    Ví dụ: How many people are there in your English class? (Có bao nhiêu người trong lớp học tiếng Anh của bạn?)
              How much rice do you need to eat? (Bạn cần ăn bao nhiêu cơm?)

    5. Các đại từ

    • Đại từ nhân xưng (Personal pronouns)
    • Đại từ phản thân (Reflexive pronouns)
    • Đại từ chỉ định (Demonstrative pronouns)
    • Đại từ sở hữu (Possessive pronoun)
    • Đại từ quan hệ (Relative pronouns)
    • Đại từ bất định (Indefinite pronouns)
    • Đại từ nhấn mạnh (Intensive pronouns)

    Trả lời

Viết một bình luận