Kim loại: Bạn có thể học như vậy:Khi (K) nào (Na) bác (Ba) cần (C) may (Mg) áo (Al) giáp (Zn) sắt (Fe) nhìn (Ni) sang (Sn) phố (Pb) hỏi (H) cửa (Cu) hàng (Hg) á (Ag) phi (Pt) âu (Au)
Phi kim:Bạn có thể học như này:Chọn (C,H,O,N) sư (S) phạm (P) halogen (F,Cl,Br,I)
Đáp án:
Kim loại: Canxi(Ca), Bari(Ba), Natri(Na), Kali(K), Magie(Mg), Nhôm(Al), Kẽm(Zn), Sắt(Fe), Đồng(Cu), Chì(Pb)
Phi kim: Cacbon(C), Hidro(H), Oxi(O), Nito(N), Lưu huỳnh(S), Photpho(P), Flo(F), Clo(Cl), Brom(Br), I-ốt(I)
Giải thích các bước giải:
Kim loại: Bạn có thể học như vậy:Khi (K) nào (Na) bác (Ba) cần (C) may (Mg) áo (Al) giáp (Zn) sắt (Fe) nhìn (Ni) sang (Sn) phố (Pb) hỏi (H) cửa (Cu) hàng (Hg) á (Ag) phi (Pt) âu (Au)
Phi kim:Bạn có thể học như này:Chọn (C,H,O,N) sư (S) phạm (P) halogen (F,Cl,Br,I)
Kim loại: $Liti(Li); Beri(Be); Natri(Na); Magie(Mg); Kali(Ka); Canxi(Ca); Crom(Cr); Mangan(Mn); Bari(Ba);$ Kẽm$(Zn)$
Phi kim: $Hidro(H); Heli(He); Bo(B); Cacbon(C); Neon(Ne); Silic(Si); Clo(Cl); Agon(Ar); Brom(Br);$Lưu huỳnh$(S)$