nêu ra definition, Image , example, related với các từ : 1. having a video conference 2. emailing 3. video chatting 4. meeting face-to-face 5. using s

By Josephine

nêu ra definition, Image , example, related với các từ : 1. having a video conference 2. emailing 3. video chatting 4. meeting face-to-face 5. using social media 6. sending letters .
GIÚP MÌNH VỚI Ạ, 10H20 MÌNH CẦN RỒI Ạ ,SẼ VOTE 5 SAO CHO CÂU TRẢ LỜI HAY NHẤT VÀ NHANH Ạ.




Viết một bình luận