Nhận biết: a.) 3 dung dịch NaOH ; Na_2SO_4 ; NaCl b.) 3 dung dịch H_2SO_4 ; HNO_3 : KOH

Nhận biết:
a.) 3 dung dịch NaOH ; Na_2SO_4 ; NaCl
b.) 3 dung dịch H_2SO_4 ; HNO_3 : KOH

0 bình luận về “Nhận biết: a.) 3 dung dịch NaOH ; Na_2SO_4 ; NaCl b.) 3 dung dịch H_2SO_4 ; HNO_3 : KOH”

  1. Đáp án:

     

    Giải thích các bước giải:

    $a/$

    Trích mẫu thử và đánh số thứ tự

    Cho quỳ tím vào các mẫu thử trên :

    – mẫu thử nào làm đổi màu quỳ tím thành màu xanh là $NaOH$

    – mẫu thử không làm đổi màu quỳ tím là $Na_2SO_4,NaCl$
    Cho dung dịch $BaCl_2$ vào các mẫu thử còn lại :

    – mẫu thử nào tạo kết tủa màu trắng là $Na_2SO_4$

    $Na_2SO_4 + BaCl_2 \to BaSO_4↓ + 2NaCl$

    – mẫu thử nào không có hiện tượng gì là $NaCl$

    $b/$

    Trích mẫu thử và đánh số thứ tự

    Cho quỳ tím vào các mẫu thử trên :

    – mẫu thử nào làm quỳ tím hóa đỏ là $H_2SO_4,HNO_3$
    – mẫu thử nào làm quỳ tím hóa xanh là $KOH$

    Cho dung dịch $BaCl_2$ vào hai mẫu thử còn lại :

    – mẫu thử nào tạo kết tủa trắng là $H_2SO_4$
    $BaCl_2 + H_2SO_4 \to BaSO_4↓ + 2HCl$
    – mẫu thử nào không có hiện tượng gì là $HNO_3$

     

    Bình luận
  2. a) – Trích mẫu thử và đánh số thứ tự

    – Cho quỳ tím vào từng mẫu thử 

    + Quỳ tím chuyển màu xanh: `NaOH`

    + Quỳ tím không chuyển màu: `Na_2SO_4`; `NaCl`

    – Cho `BaCl_2` vào mẫu thử chứa `Na_2SO_4`; `NaCl`

    + Xuất hiện kết tủa trắng: `Na_2SO_4`

    + KHông có hiện tượng: `NaCl`

    PTHH: `Na_2SO_4` + `BaCl_2` → `BaSO_4↓` + `2NaCl` 

    b) 

    – Trích mẫu thử và đánh số thứ tự:

    – Cho quỳ tím vào từng mẫu thử:

    + Quỳ tím chuyển màu xanh: `KOH`

    + Quỳ tím chuyển màu đỏ: `H_2SO_4`; `HNO_3`

    – Cho `BaCl_2` vào mẫu thử chứa `H_2SO_4`; `HNO_3`

    + Xuất hiện kết tủa: `H_2SO_4`

    + Không có hiện tượng: `HNO_3` 

    PTHH: `H_2SO_4` + `BaCl_2` → `BaSO_4↓` + `2HCl`

    Bình luận

Viết một bình luận