Nhận biết các chất bằng phương pháp hóa học
a, Các dung dịch: KHCO3, KNO3, Ba(NO3)2, K2CO3
b, Các chất rắn: CaSO3, Na2SO3, NaCl, Na2SO4
Nhận biết các chất bằng phương pháp hóa học
a, Các dung dịch: KHCO3, KNO3, Ba(NO3)2, K2CO3
b, Các chất rắn: CaSO3, Na2SO3, NaCl, Na2SO4
Đáp án:
a/
Nhỏ từ từ dung dịch $HCl$ vào
+$KHCO_{3}$: thoát khí ra ngay
$KHCO_{3} +HCl → KCl +CO_{2}↑ +H_{2}O$
+$K_{2}CO_{3}$: Một lúc sau mới thoát khí
$K_{2}CO_{3} + HCl → KHCO_{3} +KCl$
$KHCO_{3} + HCl → KCl +CO_{2}↑ +H_{2}O$
+$Ba(NO_{3})_{2} ,KNO_{3}$: không hiện tượng
Cho $H_{2}SO_{4}$ qua:
+$Ba(NO_{3})_{2}$: tạo kết tủa trắng
$Ba(NO_{3})_{2} + H_{2}SO_{4} → BaSO_{4}↓ + 2HNO_{3}$
+$KNO_{3}$: không hiện tượng
b/
Cho qua nước:
+$CaSO_{3}$: không tan
+$Na_{2}SO_{3}, NaCl, Na_{2}SO_{4}$: tan trong nước
Cho $HCl$ qua:
+$Na_{2}SO_{3}$: sủi bọt khí
$Na_{2}SO_{3} +2HCl → 2NaCl + SO_{2}↑ +H_{2}O$
+$Na_{2}SO_{4}, NaCl$: không hiện tượng
Cho $BaCl_{2}$ qua:
+$Na_{2}SO_{4}$: tạo kết tủa trắng
$Na_{2}SO_{4} + BaCl_{2} → BaSO_{4} + 2NaCl$
+$NaCl$: không hiện tượng
Giải thích các bước giải: